Bản dịch của từ Cookbook trong tiếng Việt
Cookbook

Cookbook (Noun)
Một cuốn sách chứa các công thức nấu ăn và thông tin khác về việc chuẩn bị và nấu thức ăn.
A book containing recipes and other information about the preparation and cooking of food.
She published a popular cookbook featuring traditional Vietnamese recipes.
Cô ấy đã xuất bản một cuốn sách nấu ăn phổ biến với các công thức truyền thống của Việt Nam.
The cookbook includes tips on healthy eating and meal planning.
Cuốn sách nấu ăn bao gồm mẹo về chế độ ăn uống lành mạnh và lập kế hoạch bữa ăn.
Many families treasure heirloom cookbooks passed down through generations.
Nhiều gia đình trân trọng những cuốn sách nấu ăn cổ truyền được lưu truyền qua các thế hệ.
Dạng danh từ của Cookbook (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cookbook | Cookbooks |
Họ từ
Sách nấu ăn (cookbook) là tài liệu chứa đựng các công thức và hướng dẫn chế biến món ăn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Tiếng Anh Mỹ và Tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "cookbook" có thể chỉ các loại sách theo chủ đề ẩm thực cụ thể, tác giả có thể nối kết với văn hóa ẩm thực địa phương, trong khi "recipe book" thường chỉ nhấn mạnh vào các công thức.
Từ "cookbook" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cook" (nấu ăn) và "book" (sách). "Cook" bắt nguồn từ tiếng Latin "coquere", có nghĩa là nấu chín, trong khi "book" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liber", nghĩa là cuốn sách. Lịch sử phát triển của sách nấu ăn bắt đầu từ những bản ghi chép công thức ẩm thực trong thời kỳ cổ đại, giúp chúng ta hiểu rõ vai trò của nó trong việc lưu giữ và truyền bá kiến thức về văn hóa ẩm thực. Sự kết hợp này đã tạo ra một thuật ngữ phản ánh rõ ràng bản chất và chức năng của sách nấu ăn ngày nay.
Từ "cookbook" xuất hiện với tần suất trung bình trong tất cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh cần hiểu về thực phẩm và hướng dẫn nấu ăn. Trong bối cảnh khác, "cookbook" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, chế biến món ăn, hoặc khi giới thiệu những công thức nấu ăn độc đáo. Từ này thể hiện sự quan tâm ngày càng tăng đến nghệ thuật nấu ăn và sự đa dạng của các nền ẩm thực trên thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
