Bản dịch của từ Cookbook trong tiếng Việt

Cookbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cookbook (Noun)

kˈʊkbˌʊk
kˈʊkbˌʊk
01

Một cuốn sách chứa các công thức nấu ăn và thông tin khác về việc chuẩn bị và nấu thức ăn.

A book containing recipes and other information about the preparation and cooking of food.

Ví dụ

She published a popular cookbook featuring traditional Vietnamese recipes.

Cô ấy đã xuất bản một cuốn sách nấu ăn phổ biến với các công thức truyền thống của Việt Nam.

The cookbook includes tips on healthy eating and meal planning.

Cuốn sách nấu ăn bao gồm mẹo về chế độ ăn uống lành mạnh và lập kế hoạch bữa ăn.

Many families treasure heirloom cookbooks passed down through generations.

Nhiều gia đình trân trọng những cuốn sách nấu ăn cổ truyền được lưu truyền qua các thế hệ.

Dạng danh từ của Cookbook (Noun)

SingularPlural

Cookbook

Cookbooks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cookbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] From their cooking shows to their they introduce new recipes, cooking techniques, and flavour combinations that inspire people to step up their cooking game [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Cookbook

Không có idiom phù hợp