Bản dịch của từ Cool, calm and collected trong tiếng Việt

Cool, calm and collected

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cool, calm and collected (Adjective)

kˈul , kˈɑm ənd kəlˈɛktəd
kˈul , kˈɑm ənd kəlˈɛktəd
01

Điềm tĩnh và tự tin, đặc biệt trong tình huống khó khăn.

Composed and self-assured, especially in a difficult situation.

Ví dụ

She remained cool, calm and collected during the debate competition.

Cô ấy vẫn bình tĩnh, điềm đạm trong cuộc thi tranh luận.

He was not cool, calm and collected when facing criticism from peers.

Anh ấy không bình tĩnh, điềm đạm khi đối mặt với lời chỉ trích từ bạn bè.

Is she always cool, calm and collected in stressful situations?

Cô ấy có luôn bình tĩnh, điềm đạm trong những tình huống căng thẳng không?

During the debate, Sarah remained cool, calm and collected under pressure.

Trong cuộc tranh luận, Sarah vẫn bình tĩnh và tự tin trước áp lực.

He was not cool, calm and collected when facing tough questions.

Anh ấy không bình tĩnh và tự tin khi đối mặt với câu hỏi khó.

02

Thể hiện một cách cư xử bình tĩnh và thoải mái.

Showing a controlled and relaxed demeanor.

Ví dụ

She remained cool, calm and collected during the social event.

Cô ấy vẫn điềm tĩnh và bình thản trong sự kiện xã hội.

He was not cool, calm and collected at the party last night.

Anh ấy không điềm tĩnh và bình thản tại bữa tiệc tối qua.

Are you cool, calm and collected when meeting new people?

Bạn có điềm tĩnh và bình thản khi gặp gỡ người mới không?

She remained cool, calm and collected during the heated discussion.

Cô ấy vẫn bình tĩnh và điềm đạm trong cuộc thảo luận căng thẳng.

He was not cool, calm and collected at the party last night.

Anh ấy không bình tĩnh và điềm đạm tại bữa tiệc tối qua.

03

Duy trì thái độ tích cực mà không bị hoang mang.

Maintaining a positive attitude without getting flustered.

Ví dụ

During the party, Sarah remained cool, calm, and collected despite chaos.

Trong bữa tiệc, Sarah vẫn bình tĩnh, điềm đạm mặc dù có hỗn loạn.

He was not cool, calm, and collected when he lost the game.

Anh ấy không bình tĩnh, điềm đạm khi thua trận đấu.

Is it easy to stay cool, calm, and collected in stressful situations?

Có dễ dàng để giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng không?

She remained cool, calm and collected during the heated debate.

Cô ấy giữ bình tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng.

He was not cool, calm and collected at the party last night.

Anh ấy không bình tĩnh trong bữa tiệc tối qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cool, calm and collected cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cool, calm and collected

Không có idiom phù hợp