Bản dịch của từ Cool, calm and collected trong tiếng Việt

Cool, calm and collected

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cool, calm and collected(Adjective)

kˈul , kˈɑm ənd kəlˈɛktəd
kˈul , kˈɑm ənd kəlˈɛktəd
01

Điềm tĩnh và tự tin, đặc biệt trong tình huống khó khăn.

Composed and self-assured, especially in a difficult situation.

Ví dụ
02

Thể hiện một cách cư xử bình tĩnh và thoải mái.

Showing a controlled and relaxed demeanor.

Ví dụ
03

Duy trì thái độ tích cực mà không bị hoang mang.

Maintaining a positive attitude without getting flustered.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh