Bản dịch của từ Coonhound trong tiếng Việt

Coonhound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coonhound (Noun)

kˈunhaʊnd
kˈunhaʊnd
01

Một giống chó mỹ có màu đen và nâu, dùng để săn gấu mèo.

A dog of a black and tan american breed used to hunt raccoons.

Ví dụ

My neighbor has a coonhound for hunting raccoons in the woods.

Hàng xóm của tôi có một con coonhound để săn raccoon trong rừng.

Many people do not own a coonhound for social activities.

Nhiều người không sở hữu một con coonhound cho các hoạt động xã hội.

Does your friend have a coonhound for raccoon hunting?

Bạn của bạn có một con coonhound để săn raccoon không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coonhound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coonhound

Không có idiom phù hợp