Bản dịch của từ Tan trong tiếng Việt
Tan

Tan(Adjective)
Có màu nâu vàng.
Of a yellowish-brown color.
Dạng tính từ của Tan (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Tan Tancolor | Tanner Tanner | Tannest Tanest |
Tan(Noun)
Dạng danh từ của Tan (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tan | Tans |
Tan(Verb)
Đánh (ai đó) liên tục như một hình phạt.
Beat (someone) repeatedly as a punishment.
Dạng động từ của Tan (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tan |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tanned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tanned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tans |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tanning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tan" có nghĩa là quá trình phân hủy một chất rắn thành dạng lỏng khi bị nhuộm nhiệt hoặc hòa tan trong dung môi. Trong tiếng Anh, "tan" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ sự hòa tan các chất. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có xu hướng nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "tan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tanere", mang nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển biến về nghĩa từ việc giữ hoặc bảo tồn một cái gì đó thành việc làm cho sự vật trở nên tối màu hơn sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Sự liên hệ này phản ánh cách thức từ có thể thay đổi trong quá trình lịch sử ngôn ngữ, đồng thời vẫn giữ được yếu tố cơ bản của sự duy trì, dù ở dạng thức khác.
Từ "tan" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Listening và Reading, nơi chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc trong các bài văn mô tả. Trong IELTS Speaking và Writing, "tan" có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, thời trang hay du lịch, khi thảo luận về sự thay đổi màu da hoặc ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày liên quan đến làn da và các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp.
Họ từ
Từ "tan" có nghĩa là quá trình phân hủy một chất rắn thành dạng lỏng khi bị nhuộm nhiệt hoặc hòa tan trong dung môi. Trong tiếng Anh, "tan" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ sự hòa tan các chất. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có xu hướng nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "tan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tanere", mang nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển biến về nghĩa từ việc giữ hoặc bảo tồn một cái gì đó thành việc làm cho sự vật trở nên tối màu hơn sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Sự liên hệ này phản ánh cách thức từ có thể thay đổi trong quá trình lịch sử ngôn ngữ, đồng thời vẫn giữ được yếu tố cơ bản của sự duy trì, dù ở dạng thức khác.
Từ "tan" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Listening và Reading, nơi chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc trong các bài văn mô tả. Trong IELTS Speaking và Writing, "tan" có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, thời trang hay du lịch, khi thảo luận về sự thay đổi màu da hoặc ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày liên quan đến làn da và các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp.
