Bản dịch của từ Tan trong tiếng Việt

Tan

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tan (Adjective)

tˈæn
tˈæn
01

(của người có làn da nhợt nhạt) có làn da màu nâu vàng sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

(of a pale-skinned person) having golden-brown skin after exposure to the sun.

Ví dụ

After a week at the beach, she appeared beautifully tan.

Sau một tuần ở bãi biển, cô ấy có làn da rám nắng xinh đẹp.

His tan complexion showed he spent a lot of time outdoors.

Nước da rám nắng cho thấy anh ấy đã dành nhiều thời gian ở ngoài trời.

The tan tourists stood out among the locals with fair skin.

Những khách du lịch da rám nắng nổi bật giữa những người dân địa phương với làn da trắng.

02

Có màu nâu vàng.

Of a yellowish-brown color.

Ví dụ

The old house was painted in a warm tan color.

Ngôi nhà cũ được sơn màu nâu ấm áp.

She wore a tan dress to the social event.

Cô mặc một chiếc váy màu nâu đến sự kiện xã hội.

The tan sofa matched the curtains in the living room.

Chiếc ghế sofa màu nâu phù hợp với rèm cửa trong phòng khách.

Dạng tính từ của Tan (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tan

Tancolor

Tanner

Tanner

Tannest

Tanest

Kết hợp từ của Tan (Adjective)

CollocationVí dụ

Deeply tanned

Da nâu sâu

She appeared deeply tanned after her beach vacation.

Cô ấy trông rất tanned sau kỳ nghỉ biển của cô ấy.

Lightly tanned

Được nâu nhẹ

She had a lightly tanned complexion from spending hours at the beach.

Cô ấy có làn da nhẹ nhàng từ việc dành nhiều giờ tại bãi biển.

Perfectly tanned

Da nâu hoàn hảo

She looked perfectly tanned after her beach vacation.

Cô ấy trông rất tanned sau kỳ nghỉ biển của mình.

Nicely tanned

Được nâu da đẹp

She looked nicely tanned after her beach vacation.

Cô ấy trông rất rám nắng sau kỳ nghỉ biển của mình.

Slightly tanned

Hơi rám nắng

She had a slightly tanned complexion from the beach trip.

Cô ấy có làn da hơi nâu nhạt sau chuyến đi biển.

Tan (Noun)

tˈæn
tˈæn
01

Màu da nâu vàng xuất hiện ở những người có làn da nhợt nhạt sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

A golden-brown shade of skin developed by pale-skinned people after exposure to the sun.

Ví dụ

She had a beautiful tan after spending a week at the beach.

Cô ấy có làn da rám nắng tuyệt đẹp sau một tuần ở bãi biển.

His tan made it obvious he had been on vacation recently.

Màu da rám nắng của anh ấy cho thấy rõ ràng là anh ấy vừa đi nghỉ gần đây.

The tan on her skin showed she enjoyed outdoor activities.

Da rám nắng cho thấy cô ấy thích các hoạt động ngoài trời.

02

Vỏ cây sồi hoặc các loại cây khác, được đập dập và dùng làm nguồn cung cấp tannin để biến da sống thành da thuộc.

Bark of oak or other trees, bruised and used as a source of tannin for converting hides into leather.

Ví dụ

The tannin from oak bark is essential for leather production.

Tannin từ vỏ cây sồi rất cần thiết cho sản xuất da.

The leather industry relies on the supply of tan for processing.

Ngành công nghiệp da phụ thuộc vào nguồn cung cấp da thuộc để chế biến.

Tannin extraction from tree bark is crucial in the leather-making process.

Chiết xuất tannin từ vỏ cây rất quan trọng trong quá trình sản xuất da.

03

Màu nâu vàng.

A yellowish-brown colour.

Ví dụ

She wore a stylish dress in tan for the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu sành điệu để tham dự sự kiện xã hội.

The living room walls were painted in a warm tan shade.

Các bức tường phòng khách được sơn màu rám nắng ấm áp.

The sofa upholstery matched the tan curtains in the room.

Bọc ghế sofa phù hợp với những tấm rèm màu nâu vàng trong phòng.

Dạng danh từ của Tan (Noun)

SingularPlural

Tan

Tans

Kết hợp từ của Tan (Noun)

CollocationVí dụ

Perfect tan

Lớp nền hoàn hảo

She achieved a perfect tan after spending a week at the beach.

Cô ấy đã đạt được làn da rám nắng hoàn hảo sau khi đi biển một tuần.

Natural tan

Tự nhiên nâu

Her natural tan complemented her beach attire perfectly.

Làn da tự nhiên của cô ấy hoàn hảo kết hợp với trang phục biển của cô ấy.

All-over tan

Da nâu đều

She got an all-over tan during her vacation on the beach.

Cô ấy có một lớp da nâu đều trên toàn thân khi đi nghỉ ở bãi biển.

Healthy tan

Trắng khoẻ

She had a healthy tan from spending time outdoors.

Cô ấy có làn da khỏe mạnh từ việc dành thời gian ở ngoài trời.

Deep tan

Đổ sạch

She returned from her vacation with a deep tan.

Cô ấy trở về từ kỳ nghỉ với làn da rám nắng sâu.

Tan (Verb)

tˈæn
tˈæn
01

Đánh (ai đó) liên tục như một hình phạt.

Beat (someone) repeatedly as a punishment.

Ví dụ

The bully would tan the younger kids for not sharing toys.

Kẻ bắt nạt sẽ rám nắng những đứa trẻ nhỏ hơn vì không dùng chung đồ chơi.

The teacher warned the students not to tan each other during recess.

Giáo viên cảnh báo học sinh không tắm nắng cho nhau trong giờ giải lao.

Parents should never tan their children as a form of discipline.

Cha mẹ không bao giờ nên rám nắng con mình như một hình thức kỷ luật.

02

Chuyển đổi (da động vật) thành da bằng cách ngâm trong chất lỏng có chứa axit tannic hoặc bằng cách sử dụng các hóa chất khác.

Convert (animal skin) into leather by soaking in a liquid containing tannic acid, or by the use of other chemicals.

Ví dụ

The tannery in town tans hides for luxury leather goods.

Xưởng thuộc da trong thị trấn thuộc da để sản xuất các mặt hàng da sang trọng.

Workers tan animal skins to create fashionable leather jackets.

Công nhân thuộc da động vật để tạo ra áo khoác da thời trang.

The company tans leather ethically, using eco-friendly methods.

Công ty thuộc da một cách có đạo đức, sử dụng các phương pháp thân thiện với môi trường.

03

(của người có làn da nhợt nhạt hoặc da của họ) trở nên nâu hoặc nâu hơn sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

(of a pale-skinned person or their skin) become brown or browner after exposure to the sun.

Ví dụ

After the beach vacation, she tanned beautifully under the sun.

Sau kỳ nghỉ ở bãi biển, cô ấy có làn da rám nắng tuyệt đẹp dưới ánh mặt trời.

His face was tanned from spending hours outdoors volunteering at the park.

Khuôn mặt anh ấy rám nắng vì dành hàng giờ hoạt động tình nguyện ngoài trời ở công viên.

They tanned together during the summer festival, enjoying the warm weather.

Họ rám nắng cùng nhau trong lễ hội mùa hè, tận hưởng thời tiết ấm áp.

Dạng động từ của Tan (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tanned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tanned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tanning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tan

Không có idiom phù hợp