Bản dịch của từ Tan trong tiếng Việt
Tan
Tan (Adjective)
After a week at the beach, she appeared beautifully tan.
Sau một tuần ở bãi biển, cô ấy có làn da rám nắng xinh đẹp.
His tan complexion showed he spent a lot of time outdoors.
Nước da rám nắng cho thấy anh ấy đã dành nhiều thời gian ở ngoài trời.
The tan tourists stood out among the locals with fair skin.
Những khách du lịch da rám nắng nổi bật giữa những người dân địa phương với làn da trắng.
Có màu nâu vàng.
Of a yellowish-brown color.
The old house was painted in a warm tan color.
Ngôi nhà cũ được sơn màu nâu ấm áp.
She wore a tan dress to the social event.
Cô mặc một chiếc váy màu nâu đến sự kiện xã hội.
The tan sofa matched the curtains in the living room.
Chiếc ghế sofa màu nâu phù hợp với rèm cửa trong phòng khách.
Dạng tính từ của Tan (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tan Tancolor | Tanner Tanner | Tannest Tanest |
Kết hợp từ của Tan (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deeply tanned Da nâu sâu | She appeared deeply tanned after her beach vacation. Cô ấy trông rất tanned sau kỳ nghỉ biển của cô ấy. |
Lightly tanned Được nâu nhẹ | She had a lightly tanned complexion from spending hours at the beach. Cô ấy có làn da nhẹ nhàng từ việc dành nhiều giờ tại bãi biển. |
Perfectly tanned Da nâu hoàn hảo | She looked perfectly tanned after her beach vacation. Cô ấy trông rất tanned sau kỳ nghỉ biển của mình. |
Nicely tanned Được nâu da đẹp | She looked nicely tanned after her beach vacation. Cô ấy trông rất rám nắng sau kỳ nghỉ biển của mình. |
Slightly tanned Hơi rám nắng | She had a slightly tanned complexion from the beach trip. Cô ấy có làn da hơi nâu nhạt sau chuyến đi biển. |
Tan (Noun)
She had a beautiful tan after spending a week at the beach.
Cô ấy có làn da rám nắng tuyệt đẹp sau một tuần ở bãi biển.
His tan made it obvious he had been on vacation recently.
Màu da rám nắng của anh ấy cho thấy rõ ràng là anh ấy vừa đi nghỉ gần đây.
The tan on her skin showed she enjoyed outdoor activities.
Da rám nắng cho thấy cô ấy thích các hoạt động ngoài trời.
The tannin from oak bark is essential for leather production.
Tannin từ vỏ cây sồi rất cần thiết cho sản xuất da.
The leather industry relies on the supply of tan for processing.
Ngành công nghiệp da phụ thuộc vào nguồn cung cấp da thuộc để chế biến.
Tannin extraction from tree bark is crucial in the leather-making process.
Chiết xuất tannin từ vỏ cây rất quan trọng trong quá trình sản xuất da.
Màu nâu vàng.
A yellowish-brown colour.
She wore a stylish dress in tan for the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu sành điệu để tham dự sự kiện xã hội.
The living room walls were painted in a warm tan shade.
Các bức tường phòng khách được sơn màu rám nắng ấm áp.
The sofa upholstery matched the tan curtains in the room.
Bọc ghế sofa phù hợp với những tấm rèm màu nâu vàng trong phòng.
Dạng danh từ của Tan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tan | Tans |
Kết hợp từ của Tan (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfect tan Lớp nền hoàn hảo | She achieved a perfect tan after spending a week at the beach. Cô ấy đã đạt được làn da rám nắng hoàn hảo sau khi đi biển một tuần. |
Natural tan Tự nhiên nâu | Her natural tan complemented her beach attire perfectly. Làn da tự nhiên của cô ấy hoàn hảo kết hợp với trang phục biển của cô ấy. |
All-over tan Da nâu đều | She got an all-over tan during her vacation on the beach. Cô ấy có một lớp da nâu đều trên toàn thân khi đi nghỉ ở bãi biển. |
Healthy tan Trắng khoẻ | She had a healthy tan from spending time outdoors. Cô ấy có làn da khỏe mạnh từ việc dành thời gian ở ngoài trời. |
Deep tan Đổ sạch | She returned from her vacation with a deep tan. Cô ấy trở về từ kỳ nghỉ với làn da rám nắng sâu. |
Tan (Verb)
Đánh (ai đó) liên tục như một hình phạt.
Beat (someone) repeatedly as a punishment.
The bully would tan the younger kids for not sharing toys.
Kẻ bắt nạt sẽ rám nắng những đứa trẻ nhỏ hơn vì không dùng chung đồ chơi.
The teacher warned the students not to tan each other during recess.
Giáo viên cảnh báo học sinh không tắm nắng cho nhau trong giờ giải lao.
Parents should never tan their children as a form of discipline.
Cha mẹ không bao giờ nên rám nắng con mình như một hình thức kỷ luật.
The tannery in town tans hides for luxury leather goods.
Xưởng thuộc da trong thị trấn thuộc da để sản xuất các mặt hàng da sang trọng.
Workers tan animal skins to create fashionable leather jackets.
Công nhân thuộc da động vật để tạo ra áo khoác da thời trang.
The company tans leather ethically, using eco-friendly methods.
Công ty thuộc da một cách có đạo đức, sử dụng các phương pháp thân thiện với môi trường.
After the beach vacation, she tanned beautifully under the sun.
Sau kỳ nghỉ ở bãi biển, cô ấy có làn da rám nắng tuyệt đẹp dưới ánh mặt trời.
His face was tanned from spending hours outdoors volunteering at the park.
Khuôn mặt anh ấy rám nắng vì dành hàng giờ hoạt động tình nguyện ngoài trời ở công viên.
They tanned together during the summer festival, enjoying the warm weather.
Họ rám nắng cùng nhau trong lễ hội mùa hè, tận hưởng thời tiết ấm áp.
Dạng động từ của Tan (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tanning |
Họ từ
Từ "tan" có nghĩa là quá trình phân hủy một chất rắn thành dạng lỏng khi bị nhuộm nhiệt hoặc hòa tan trong dung môi. Trong tiếng Anh, "tan" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ sự hòa tan các chất. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có xu hướng nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "tan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tanere", mang nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển biến về nghĩa từ việc giữ hoặc bảo tồn một cái gì đó thành việc làm cho sự vật trở nên tối màu hơn sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Sự liên hệ này phản ánh cách thức từ có thể thay đổi trong quá trình lịch sử ngôn ngữ, đồng thời vẫn giữ được yếu tố cơ bản của sự duy trì, dù ở dạng thức khác.
Từ "tan" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Listening và Reading, nơi chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc trong các bài văn mô tả. Trong IELTS Speaking và Writing, "tan" có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, thời trang hay du lịch, khi thảo luận về sự thay đổi màu da hoặc ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày liên quan đến làn da và các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp