Bản dịch của từ Cooperative credit union trong tiếng Việt

Cooperative credit union

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooperative credit union (Noun)

koʊˈɑpɚˌeɪtɨv kɹˈɛdət jˈunjən
koʊˈɑpɚˌeɪtɨv kɹˈɛdət jˈunjən
01

Một tổ chức tài chính do các thành viên sở hữu và điều hành, cung cấp các dịch vụ tiết kiệm và cho vay.

A financial institution that is owned and operated by its members offering savings and loan services.

Ví dụ

Joining a cooperative credit union is a great way to save money.

Tham gia hợp tác xã tín dụng là cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền.

Not all members qualify for loans at the cooperative credit union.

Không phải tất cả các thành viên đủ điều kiện vay tại hợp tác xã tín dụng.

Are you familiar with the services offered by the cooperative credit union?

Bạn có quen thuộc với các dịch vụ được cung cấp bởi hợp tác xã tín dụng không?

02

Một tổ chức hợp tác được thành lập nhằm mục đích cung cấp dịch vụ tín dụng cho các thành viên.

A cooperative organization formed for the purpose of providing credit services to its members.

Ví dụ

The cooperative credit union offers low-interest loans to its members.

Hợp tác xã tín dụng cung cấp khoản vay lãi suất thấp cho các thành viên.

Not every cooperative credit union requires a high minimum deposit.

Không phải hợp tác xã tín dụng nào cũng yêu cầu tiền gửi tối thiểu cao.

Does the cooperative credit union provide financial education workshops to members?

Hợp tác xã tín dụng có cung cấp các buổi hội thảo giáo dục tài chính cho các thành viên không?

03

Một hệ thống khuyến khích các thành viên tập hợp các nguồn lực vì lợi ích tài chính.

A system that encourages members to pool resources for financial benefit.

Ví dụ

Joining a cooperative credit union can help you save money.

Tham gia hợp tác xã hợp tác tín dụng có thể giúp bạn tiết kiệm tiền.

Not all cooperative credit unions offer the same interest rates.

Không phải tất cả các hợp tác xã hợp tác tín dụng cung cấp cùng lãi suất.

Are you a member of a cooperative credit union in your community?

Bạn có phải là thành viên của một hợp tác xã hợp tác tín dụng trong cộng đồng của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cooperative credit union/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooperative credit union

Không có idiom phù hợp