Bản dịch của từ Cooperative credit union trong tiếng Việt
Cooperative credit union

Cooperative credit union (Noun)
Một tổ chức tài chính do các thành viên sở hữu và điều hành, cung cấp các dịch vụ tiết kiệm và cho vay.
A financial institution that is owned and operated by its members offering savings and loan services.
Joining a cooperative credit union is a great way to save money.
Tham gia hợp tác xã tín dụng là cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền.
Not all members qualify for loans at the cooperative credit union.
Không phải tất cả các thành viên đủ điều kiện vay tại hợp tác xã tín dụng.
Are you familiar with the services offered by the cooperative credit union?
Bạn có quen thuộc với các dịch vụ được cung cấp bởi hợp tác xã tín dụng không?
Một tổ chức hợp tác được thành lập nhằm mục đích cung cấp dịch vụ tín dụng cho các thành viên.
A cooperative organization formed for the purpose of providing credit services to its members.
The cooperative credit union offers low-interest loans to its members.
Hợp tác xã tín dụng cung cấp khoản vay lãi suất thấp cho các thành viên.
Not every cooperative credit union requires a high minimum deposit.
Không phải hợp tác xã tín dụng nào cũng yêu cầu tiền gửi tối thiểu cao.
Does the cooperative credit union provide financial education workshops to members?
Hợp tác xã tín dụng có cung cấp các buổi hội thảo giáo dục tài chính cho các thành viên không?
Joining a cooperative credit union can help you save money.
Tham gia hợp tác xã hợp tác tín dụng có thể giúp bạn tiết kiệm tiền.
Not all cooperative credit unions offer the same interest rates.
Không phải tất cả các hợp tác xã hợp tác tín dụng cung cấp cùng lãi suất.
Are you a member of a cooperative credit union in your community?
Bạn có phải là thành viên của một hợp tác xã hợp tác tín dụng trong cộng đồng của mình không?
Hợp tác xã tín dụng (cooperative credit union) là tổ chức tài chính phi lợi nhuận, do các thành viên cùng cộng đồng thành lập nhằm cung cấp dịch vụ tài chính như cho vay và tiết kiệm với tâm lý hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng theo cách chính thức, trong khi tại Anh, cụm từ "credit union" cũng phổ biến nhưng có thể được nhắc đến theo nghĩa rộng hơn. Hợp tác xã tín dụng nhằm thúc đẩy sự phát triển tài chính bền vững cho các thành viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp