Bản dịch của từ Copal trong tiếng Việt
Copal
Noun [U/C]
Copal (Noun)
kˈoʊpl̩
kˈoʊpl̩
Ví dụ
Copal resin is commonly used in traditional art in Mexico.
Nhựa copal thường được sử dụng trong nghệ thuật truyền thống tại Mexico.
The villagers collect copal to sell to local artisans.
Các làng dân thu thập copal để bán cho các nghệ nhân địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Copal
Không có idiom phù hợp