Bản dịch của từ Copal trong tiếng Việt

Copal

Noun [U/C]

Copal (Noun)

kˈoʊpl̩
kˈoʊpl̩
01

Nhựa từ bất kỳ loại cây nhiệt đới nào, được sử dụng để làm vecni.

Resin from any of a number of tropical trees, used to make varnish.

Ví dụ

Copal resin is commonly used in traditional art in Mexico.

Nhựa copal thường được sử dụng trong nghệ thuật truyền thống tại Mexico.

The villagers collect copal to sell to local artisans.

Các làng dân thu thập copal để bán cho các nghệ nhân địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copal

Không có idiom phù hợp