Bản dịch của từ Copal trong tiếng Việt
Copal

Copal (Noun)
Copal resin is commonly used in traditional art in Mexico.
Nhựa copal thường được sử dụng trong nghệ thuật truyền thống tại Mexico.
The villagers collect copal to sell to local artisans.
Các làng dân thu thập copal để bán cho các nghệ nhân địa phương.
Copal is an essential ingredient in making varnish for wooden furniture.
Copal là thành phần quan trọng trong việc làm sơn cho đồ gỗ.
Họ từ
Copal là một loại nhựa tự nhiên, chủ yếu được chiết xuất từ cây cọ hoặc một số loài cây khác trong các khu rừng nhiệt đới. Nó thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa, nhang, và trong ngành mỹ thuật để làm chất kết dính. Từ "copal" không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có những sự phân biệt về cách phát âm hoặc các ứng dụng văn hóa cụ thể trong từng khu vực.
Từ "copal" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "copal", xuất phát từ từ "copalli" trong tiếng Nahuatl, ngôn ngữ của người Aztec. Copal được biết đến là một loại nhựa cây quý, được dùng trong các nghi lễ tôn giáo và làm thuốc. Hiện nay, từ này không chỉ nhắc đến nhựa cây mà còn biểu thị cho các sản phẩm liên quan đến tinh dầu và hương liệu. Sự phát triển này phản ánh vai trò của copal trong văn hóa và kinh tế ở các xã hội truyền thống cho đến ngày nay.
Từ "copal" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Copal là một loại resin tự nhiên, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh mỹ thuật, chế tác đồ thủ công, và ngành công nghiệp hương liệu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về văn hóa, truyền thống và lịch sử các nền văn minh ở Mỹ Latinh, nơi copal được sử dụng trong các nghi lễ và phong tục tôn giáo.