Bản dịch của từ Copepod trong tiếng Việt
Copepod

Copepod (Noun)
Một loài giáp xác thủy sinh nhỏ hoặc siêu nhỏ thuộc lớp copepoda lớn.
A small or microscopic aquatic crustacean of the large class copepoda.
Copepods are essential for the marine food chain in social ecosystems.
Copepod rất quan trọng cho chuỗi thức ăn biển trong hệ sinh thái xã hội.
Many people do not know about copepods and their ecological role.
Nhiều người không biết về copepod và vai trò sinh thái của chúng.
Are copepods found in freshwater or only in marine environments?
Copepod có được tìm thấy trong nước ngọt hay chỉ trong môi trường biển?
Copepoda là một lớp động vật giáp xác nhỏ, chủ yếu sống ở môi trường nước, bao gồm cả nước ngọt và nước mặn. Chúng là thành phần quan trọng trong chuỗi thức ăn thủy sinh và đóng vai trò trong việc tái chế dinh dưỡng trong hệ sinh thái. Trong tiếng Anh, "copepod" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về phát âm và viết, nhưng thường được nghiên cứu nhiều hơn trong ngữ cảnh sinh học và sinh thái học ở cả hai khu vực.
Từ "copepod" có nguồn gốc từ tiếng Latin "còpê" (có nghĩa là "bò") và "pous" (có nghĩa là "chân"). Cách gọi này phản ánh đặc điểm sinh học của những sinh vật giáp xác nhỏ bé này, thường sống trong môi trường nước. Lịch sử từ diễn tả những loài thủy sinh này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu phân loại đa dạng sinh thái. Ngày nay, "copepod" được sử dụng rộng rãi trong ngành sinh thái học để chỉ các loài giáp xác quan trọng trong chuỗi thức ăn thủy sinh.
Từ "copepod" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, sinh thái học hoặc tài liệu nghiên cứu về sinh vật học. Trong các bài thi, "copepod" có thể liên quan đến các chủ đề về sự đa dạng sinh học và chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái thủy sinh. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành hoặc hội thảo về nghiên cứu sinh học biển và sinh thái, thể hiện vai trò quan trọng của chúng trong môi trường nước.