Bản dịch của từ Copepod trong tiếng Việt

Copepod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copepod (Noun)

kˈoʊpəpɑd
kˈoʊpəpɑd
01

Một loài giáp xác thủy sinh nhỏ hoặc siêu nhỏ thuộc lớp copepoda lớn.

A small or microscopic aquatic crustacean of the large class copepoda.

Ví dụ

Copepods are essential for the marine food chain in social ecosystems.

Copepod rất quan trọng cho chuỗi thức ăn biển trong hệ sinh thái xã hội.

Many people do not know about copepods and their ecological role.

Nhiều người không biết về copepod và vai trò sinh thái của chúng.

Are copepods found in freshwater or only in marine environments?

Copepod có được tìm thấy trong nước ngọt hay chỉ trong môi trường biển?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copepod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copepod

Không có idiom phù hợp