Bản dịch của từ Coprecipitation trong tiếng Việt

Coprecipitation

Noun [U/C]

Coprecipitation (Noun)

kˌɑpɹəspətənˈeɪʃən
kˌɑpɹəspətənˈeɪʃən
01

(hoá học) sự kết tủa của một chất hòa tan thông qua sự kết tủa của một chất khác.

(chemistry) the precipitation of an otherwise soluble substance through the precipitation of another substance.

Ví dụ

The coprecipitation of two chemicals in the lab resulted in a solid.

Sự kết tủa của hai hóa chất trong phòng thí nghiệm dẫn đến một chất rắn.

The coprecipitation process was crucial in purifying the water sample.

Quá trình kết tủa đồng thời là quan trọng trong việc làm sạch mẫu nước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coprecipitation

Không có idiom phù hợp