Bản dịch của từ Coprecipitation trong tiếng Việt
Coprecipitation
Noun [U/C]
Coprecipitation (Noun)
kˌɑpɹəspətənˈeɪʃən
kˌɑpɹəspətənˈeɪʃən
Ví dụ
The coprecipitation of two chemicals in the lab resulted in a solid.
Sự kết tủa của hai hóa chất trong phòng thí nghiệm dẫn đến một chất rắn.
The coprecipitation process was crucial in purifying the water sample.
Quá trình kết tủa đồng thời là quan trọng trong việc làm sạch mẫu nước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coprecipitation
Không có idiom phù hợp