Bản dịch của từ Coprecipitation trong tiếng Việt
Coprecipitation

Coprecipitation (Noun)
The coprecipitation of two chemicals in the lab resulted in a solid.
Sự kết tủa của hai hóa chất trong phòng thí nghiệm dẫn đến một chất rắn.
The coprecipitation process was crucial in purifying the water sample.
Quá trình kết tủa đồng thời là quan trọng trong việc làm sạch mẫu nước.
The coprecipitation mechanism was studied extensively by the researchers.
Cơ chế kết tủa đồng thời đã được các nhà nghiên cứu nghiên cứu một cách chi tiết.
Thuật ngữ "coprecipitation" đề cập đến quá trình đồng lắng đọng, xảy ra khi hai hoặc nhiều ion hoặc hợp chất khác nhau lắng đọng cùng một lúc trong dung dịch, dẫn đến sự hình thành một kết tủa đồng nhất. Trong hóa học và khoa học vật liệu, quá trình này được sử dụng để tách biệt các thành phần hoặc làm giàu mẫu. Cách diễn đạt này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với trọng âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "coprecipitation" xuất phát từ tiếng Latin với tiền tố "co-" có nghĩa là cùng nhau và từ "precipitare" có nghĩa là rơi xuống, lắng đọng. Từ này được hình thành từ thế kỷ 20, chủ yếu trong ngữ cảnh hóa học, để mô tả quá trình lắng đọng đồng thời của nhiều chất từ dung dịch. Ý nghĩa hiện tại của "coprecipitation" phản ánh sự tương tác giữa các ion hoặc phân tử trong quá trình hình thành kết tủa, có ứng dụng rộng rãi trong phân tích hóa học và nghiên cứu vật liệu.
Từ "coprecipitation" có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học và xử lý vật liệu, liên quan đến quá trình thu hồi các chất hòa tan trong dung dịch khi có một chất khác được kết tủa. Nó thường được áp dụng trong nghiên cứu và phát triển các phương pháp tách chiết hóa học hoặc trong công nghiệp.