Bản dịch của từ Coprocessors trong tiếng Việt

Coprocessors

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coprocessors (Noun)

01

Bộ vi xử lý thực hiện các chức năng cụ thể tách biệt với bộ xử lý máy tính chính.

A microprocessor that performs specific functions separate from the main computer processor.

Ví dụ

Coprocessors enhance the performance of social media applications significantly.

Coprocessors nâng cao hiệu suất của các ứng dụng mạng xã hội một cách đáng kể.

Coprocessors do not replace the main processor in social networks.

Coprocessors không thay thế bộ xử lý chính trong các mạng xã hội.

Do coprocessors improve data processing in social media platforms?

Coprocessors có cải thiện việc xử lý dữ liệu trên các nền tảng mạng xã hội không?

Coprocessors (Noun Countable)

01

Bộ vi xử lý thực hiện các chức năng cụ thể tách biệt với bộ xử lý máy tính chính.

A microprocessor that performs specific functions separate from the main computer processor.

Ví dụ

Coprocessors enhance computer performance in social media analysis tasks.

Coprocessors nâng cao hiệu suất máy tính trong các nhiệm vụ phân tích mạng xã hội.

Coprocessors do not replace the main processor in social applications.

Coprocessors không thay thế bộ xử lý chính trong các ứng dụng xã hội.

How do coprocessors improve data processing in social platforms like Facebook?

Coprocessors cải thiện việc xử lý dữ liệu trên các nền tảng xã hội như Facebook như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coprocessors cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coprocessors

Không có idiom phù hợp