Bản dịch của từ Coprocessors trong tiếng Việt
Coprocessors

Coprocessors (Noun)
Bộ vi xử lý thực hiện các chức năng cụ thể tách biệt với bộ xử lý máy tính chính.
A microprocessor that performs specific functions separate from the main computer processor.
Coprocessors enhance the performance of social media applications significantly.
Coprocessors nâng cao hiệu suất của các ứng dụng mạng xã hội một cách đáng kể.
Coprocessors do not replace the main processor in social networks.
Coprocessors không thay thế bộ xử lý chính trong các mạng xã hội.
Do coprocessors improve data processing in social media platforms?
Coprocessors có cải thiện việc xử lý dữ liệu trên các nền tảng mạng xã hội không?
Coprocessors (Noun Countable)
Bộ vi xử lý thực hiện các chức năng cụ thể tách biệt với bộ xử lý máy tính chính.
A microprocessor that performs specific functions separate from the main computer processor.
Coprocessors enhance computer performance in social media analysis tasks.
Coprocessors nâng cao hiệu suất máy tính trong các nhiệm vụ phân tích mạng xã hội.
Coprocessors do not replace the main processor in social applications.
Coprocessors không thay thế bộ xử lý chính trong các ứng dụng xã hội.
How do coprocessors improve data processing in social platforms like Facebook?
Coprocessors cải thiện việc xử lý dữ liệu trên các nền tảng xã hội như Facebook như thế nào?
Từ "coprocessors" trong tiếng Anh chỉ những bộ xử lý phụ trợ được sử dụng để thực hiện các tác vụ tính toán chuyên biệt, nhằm tăng tốc độ và hiệu suất của bộ xử lý chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "coprocessors" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong ngành công nghệ thông tin ở Mỹ, nơi mà các ứng dụng hiệu suất cao đang ngày càng phổ biến.
Từ "coprocessors" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "processus" có nghĩa là "quá trình". Trong lĩnh vực điện tử máy tính, "coprocessors" chỉ đến các bộ xử lý phụ trợ hoạt động song song với bộ xử lý chính để tăng cường hiệu suất xử lý. Khái niệm này đã phát triển từ những năm 1980, khi sự phức tạp của các ứng dụng đòi hỏi khả năng xử lý cao hơn, dẫn đến việc thiết kế các bộ xử lý bổ sung để thực hiện các tác vụ cụ thể. Từ đó, từ "coprocessors" không chỉ phản ánh tính chất hợp tác mà còn nhấn mạnh sự cải tiến trong công nghệ xử lý.
Cụm từ "coprocessors" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "coprocessors" thường được dùng để chỉ các vi xử lý bổ trợ giúp tăng cường hiệu suất của CPU chính trong các tác vụ tính toán phức tạp, như xử lý đồ họa hoặc tính toán khoa học. Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận chuyên ngành về phần cứng máy tính và lập trình.