Bản dịch của từ Copyread trong tiếng Việt
Copyread
Copyread (Verb)
I will copyread the article before submission next week.
Tôi sẽ chỉnh sửa bài viết trước khi nộp tuần tới.
She did not copyread her essay, leading to many mistakes.
Cô ấy đã không chỉnh sửa bài luận, dẫn đến nhiều lỗi.
Did you copyread the social report for the meeting today?
Bạn đã chỉnh sửa báo cáo xã hội cho cuộc họp hôm nay chưa?
Copyread (Noun)
Dấu hiệu của người soát lỗi được thực hiện trên một bản sao.
Proofreaders marks made on a copy.
The copyread indicated many errors in John's social research paper.
Bản sao đã chỉ ra nhiều lỗi trong bài nghiên cứu xã hội của John.
Her copyread did not highlight any mistakes in the community report.
Bản sao của cô ấy không chỉ ra bất kỳ lỗi nào trong báo cáo cộng đồng.
Did the copyread show any issues with the social media analysis?
Bản sao có chỉ ra bất kỳ vấn đề nào với phân tích mạng xã hội không?
Họ từ
"Copyread" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là kiểm tra và chỉnh sửa bản thảo để phát hiện lỗi chính tả, ngữ pháp và cú pháp nhằm đảm bảo tính chính xác và rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự, nhưng "copyediting" thường được ưa chuộng hơn trong bối cảnh chỉnh sửa văn bản chuyên nghiệp. Trong khi đó, "copyread" ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được dùng trong một số văn cảnh nhất định để nhấn mạnh vai trò kiểm tra.
Từ "copyread" có nguồn gốc từ hai phần: "copy" xuất phát từ tiếng Latinh "copia", có nghĩa là "sự phong phú" hoặc "mẫu", và "read" đến từ tiếng Anglo-Saxon "rædan", nghĩa là "đọc". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh biên tập vào thế kỷ 20, chỉ việc đọc và kiểm tra bản sao của tác phẩm để phát hiện lỗi chính tả, ngữ pháp và nội dung. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tinh chỉnh và hoàn thiện văn bản trước khi xuất bản.
Từ "copyread" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong biên tập và xuất bản, phản ánh quá trình rà soát và chỉnh sửa văn bản để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng. Trong môi trường học thuật, "copyread" thường liên quan đến việc chuẩn bị bản thảo trước khi công bố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp