Bản dịch của từ Editorial trong tiếng Việt
Editorial
Editorial (Adjective)
Liên quan đến việc vận hành hoặc chuẩn bị tài liệu để xuất bản.
Relating to the commissioning or preparing of material for publication.
The editorial team decided on the front-page article.
Nhóm biên tập quyết định bài viết trang nhất.
She works as an editorial assistant at a popular magazine.
Cô làm trợ lý biên tập tại một tạp chí nổi tiếng.
The editorial meeting focused on upcoming social issues.
Cuộc họp biên tập tập trung vào các vấn đề xã hội sắp tới.
Editorial (Noun)
The editorial criticized the government's handling of the pandemic.
Bài bình luận chỉ trích cách xử lý đại dịch của chính phủ.
She wrote an editorial on climate change for the local newspaper.
Cô ấy viết một bài bình luận về biến đổi khí hậu cho báo địa phương.
The editorial highlighted the importance of community support during crises.
Bài bình luận nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong các tình huống khẩn cấp.
Dạng danh từ của Editorial (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Editorial | Editorials |
Kết hợp từ của Editorial (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full-page editorial Bài báo toàn trang | The magazine featured a full-page editorial on mental health awareness. Tạp chí đăng một bài bình luận toàn trang về nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Unsigned editorial Bài bình luận chưa được ký tên | The newspaper published an unsigned editorial on mental health awareness. Báo đã xuất bản một bài bình luận không ký tên về nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Guest editorial Bài bình luận của khách mời | The magazine published a guest editorial on social responsibility. Tạp chí đã đăng một bài biên tập khách mời về trách nhiệm xã hội. |
Front-page editorial Bài bình luận trang đầu | The front-page editorial criticized the government's social policies. Bài bình luận trang nhất chỉ trích chính sách xã hội của chính phủ. |
Anonymous editorial Bài bình luận ẩn danh | The anonymous editorial criticized social injustices in the community. Bài bình luận vô danh đã chỉ trích các bất công xã hội trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "editorial" có nghĩa là bài viết, thường xuất hiện trên các tạp chí hoặc báo chí, thể hiện quan điểm hoặc lập trường của biên tập viên đối với một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức hoặc nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Trong sử dụng, "editorial" thường chỉ về nội dung đánh giá hoặc phân tích, khác với tin tức thông thường.
Từ "editorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "editorialis", với "editor" có nghĩa là "người chỉnh sửa" từ động từ "edere", nghĩa là "xuất bản" hoặc "đưa ra". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những bài viết trong các ấn phẩm báo chí hoặc tạp chí thể hiện quan điểm của biên tập viên về một vấn đề cụ thể. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò của biên tập viên trong việc định hình và truyền đạt thông điệp công chúng qua các phương tiện truyền thông.
Từ "editorial" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, nơi yêu cầu thí sinh phân tích ý kiến và lập luận. Trong các văn cảnh khác, "editorial" thường được sử dụng để chỉ các bài viết biên tập trong báo chí, nơi các nhà xuất bản bày tỏ quan điểm về vấn đề xã hội, chính trị hoặc văn hóa. Từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực truyền thông và xuất bản, phản ánh quan điểm cá nhân của tác giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp