Bản dịch của từ Commissioning trong tiếng Việt
Commissioning
Commissioning (Verb)
The organization is commissioning a new community center.
Tổ chức đang ủy quyền một trung tâm cộng đồng mới.
They will commission a playground for the neighborhood children.
Họ sẽ ủy quyền một sân chơi cho trẻ em khu phố.
The city is commissioning a study on public transportation.
Thành phố đang ủy quyền một nghiên cứu về giao thông công cộng.
Dạng động từ của Commissioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commission |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commissioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commissioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commissions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commissioning |
Họ từ
Từ "commissioning" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình bắt đầu sử dụng một hệ thống hoặc cấu trúc, thường xảy ra trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh và tần suất áp dụng. Trong khi "commissioning" thường gặp trong ngành xây dựng tại Anh, thì ở Mỹ, nó cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin và hệ thống điện.
Từ "commissioning" có nguồn gốc từ động từ "commission" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "commissionem", nghĩa là "giao phó" hay "ủy quyền". Chữ này bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và "missio" (gửi đi). Ban đầu, nó chỉ đến việc chỉ định nhiệm vụ hoặc quyền hạn, và theo thời gian, đã được mở rộng để chỉ quá trình hình thành và khởi động các dự án hoặc hệ thống. Ngày nay, "commissioning" thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật và quản lý để chỉ việc đảm bảo rằng một hệ thống hoạt động đúng như thiết kế.
Từ "commissioning" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến chủ đề kỹ thuật hoặc kinh doanh. Trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về quy trình ra quyết định hoặc khởi động dự án. Trong bối cảnh rộng hơn, "commissioning" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là liên quan đến việc khởi động hoặc kiểm tra thiết bị, cơ sở hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp