Bản dịch của từ Commissioning trong tiếng Việt

Commissioning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commissioning(Verb)

kəmˈɪʃənɪŋ
kəmˈɪʃənɪŋ
01

Đưa (cái gì đó mới) vào hiện hữu, thiết lập hoặc bắt đầu hoạt động.

To bring something new into being set up or begin to operate.

Ví dụ

Dạng động từ của Commissioning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commission

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commissioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commissioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commissions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commissioning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ