Bản dịch của từ Commissioning trong tiếng Việt
Commissioning
Commissioning (Verb)
The organization is commissioning a new community center.
Tổ chức đang ủy quyền một trung tâm cộng đồng mới.
They will commission a playground for the neighborhood children.
Họ sẽ ủy quyền một sân chơi cho trẻ em khu phố.
The city is commissioning a study on public transportation.
Thành phố đang ủy quyền một nghiên cứu về giao thông công cộng.
Dạng động từ của Commissioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commission |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commissioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commissioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commissions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commissioning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp