Bản dịch của từ Commissioning trong tiếng Việt

Commissioning

Verb

Commissioning (Verb)

kəmˈɪʃənɪŋ
kəmˈɪʃənɪŋ
01

Đưa (cái gì đó mới) vào hiện hữu, thiết lập hoặc bắt đầu hoạt động.

To bring something new into being set up or begin to operate.

Ví dụ

The organization is commissioning a new community center.

Tổ chức đang ủy quyền một trung tâm cộng đồng mới.

They will commission a playground for the neighborhood children.

Họ sẽ ủy quyền một sân chơi cho trẻ em khu phố.

The city is commissioning a study on public transportation.

Thành phố đang ủy quyền một nghiên cứu về giao thông công cộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commissioning

Không có idiom phù hợp