Bản dịch của từ Commissioning trong tiếng Việt
Commissioning
Verb
Commissioning (Verb)
kəmˈɪʃənɪŋ
kəmˈɪʃənɪŋ
Ví dụ
The organization is commissioning a new community center.
Tổ chức đang ủy quyền một trung tâm cộng đồng mới.
They will commission a playground for the neighborhood children.
Họ sẽ ủy quyền một sân chơi cho trẻ em khu phố.
The city is commissioning a study on public transportation.
Thành phố đang ủy quyền một nghiên cứu về giao thông công cộng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Commissioning
Không có idiom phù hợp