Bản dịch của từ Coral reef trong tiếng Việt

Coral reef

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coral reef (Noun)

kˈɑɹl ɹif
kˈɑɹl ɹif
01

Một dải đá trên biển được hình thành do sự phát triển và lắng đọng của san hô.

A ridge of rock in the sea formed by the growth and deposit of coral.

Ví dụ

Coral reefs are essential for marine biodiversity and ecosystem balance.

Rạn san hô rất quan trọng đối với đa dạng sinh học biển và sự cân bằng hệ sinh thái.

Human activities like pollution can harm coral reefs and marine life.

Hoạt động của con người như ô nhiễm có thể gây hại cho rạn san hô và đời sống biển.

Are coral reefs affected by climate change and rising sea levels?

Rạn san hô có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu và mực nước biển tăng lên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coral reef/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The vibrant and tropical fish will leave you mesmerized, I guarantee it [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The underwater world here is absolutely breathtaking, with colourful and exotic marine life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The vibrant and colourful tropical fish surrounded me, creating a spectacle of beauty and wonder [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Coral reef

Không có idiom phù hợp