Bản dịch của từ Coral reef trong tiếng Việt
Coral reef

Coral reef (Noun)
Coral reefs are essential for marine biodiversity and ecosystem balance.
Rạn san hô rất quan trọng đối với đa dạng sinh học biển và sự cân bằng hệ sinh thái.
Human activities like pollution can harm coral reefs and marine life.
Hoạt động của con người như ô nhiễm có thể gây hại cho rạn san hô và đời sống biển.
Are coral reefs affected by climate change and rising sea levels?
Rạn san hô có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu và mực nước biển tăng lên không?
Rặng san hô (coral reef) là hệ sinh thái biển đa dạng sinh học, chủ yếu được tạo thành từ các loài san hô (scleractinian corals) và các sinh vật sống khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài thủy sinh và hỗ trợ các hoạt động thủy sản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "coral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corallium", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "korallion". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các loài sinh vật biển thuộc họ san hô, đặc trưng bởi cấu trúc đá vôi cứng được hình thành bởi các polyp san hô. "Reef" đến từ tiếng Đức "rif", có nghĩa là bãi đá hoặc rạn. Kết hợp lại, "coral reef" chỉ đến hệ sinh thái biển đa dạng được tạo thành từ các rạn san hô, giữ vai trò quan trọng trong bảo tồn sinh học và bảo vệ bờ biển.
Rạn san hô (coral reef) là thuật ngữ phổ biến trong bốn kĩ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi có thể xuất hiện trong các bài viết về sinh thái học và bảo tồn biển. Trong phần nghe và nói, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về du lịch sinh thái và môi trường. Rạn san hô cũng thường được nhắc đến trong các bối cảnh trong đời sống hàng ngày liên quan đến sự bảo vệ tài nguyên biển và đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


