Bản dịch của từ Corbel trong tiếng Việt
Corbel

Corbel (Noun)
Phần nhô ra khỏi bức tường để hỗ trợ cấu trúc phía trên nó.
A projection jutting out from a wall to support a structure above it.
The corbel in the old castle supported the heavy stone arch.
Nút bần trong lâu đài cổ đỡ lấy vòm đá nặng nề.
The corbel in the church held the ancient wooden beam.
Nắp trong nhà thờ giữ thanh xà bằng gỗ cổ kính.
The corbel in the historic building was intricately carved.
Nắp trong tòa nhà lịch sử được chạm khắc tinh xảo.
Corbel (Verb)
The community center corbeled the roof to add extra support.
Trung tâm cộng đồng đã đóng ván mái nhà để tăng thêm sự hỗ trợ.
The local church corbeled the bell tower for restoration.
Nhà thờ địa phương đã đóng ván tháp chuông để trùng tu.
To corbel the ancient wall, the historians used traditional methods.
Để lợp mái tường cổ, các nhà sử học đã sử dụng các phương pháp truyền thống.
Họ từ
Corbel (tiếng Việt: đầu đỡ) là một cấu trúc kiến trúc thường được sử dụng để hỗ trợ một bề mặt ngang, như là một cái mái hoặc một khung bằng gỗ. Corbel có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm gạch, đá hoặc bê tông. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phong cách ngôn ngữ này.
Từ "corbel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corbellus", một hình thức thu nhỏ của "corbis", có nghĩa là cái giỏ. Trong kiến trúc, corbel là một cấu trúc đá hoặc gỗ nhô ra từ tường, thường được dùng để hỗ trợ các kết cấu phía trên như mái nhà hoặc vòm. Với sự phát triển của nghệ thuật xây dựng, corbel trở thành một yếu tố trang trí quan trọng, biểu thị sự kết hợp giữa chức năng và thẩm mỹ trong thiết kế.
Từ "corbel" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kiến trúc, "corbel" thường được nhắc đến khi bàn luận về các yếu tố cấu trúc, như trong các bài thi đọc hoặc viết liên quan đến thiết kế nhà ở hoặc di sản văn hóa. Thêm vào đó, từ này có thể xuất hiện trong các môn học kiến trúc và nghệ thuật, khi thảo luận về các phương pháp xây dựng và trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp