Bản dịch của từ Corbel trong tiếng Việt

Corbel

Noun [U/C]Verb

Corbel (Noun)

kˈɔɹbl̩
kˈɑɹbl̩
01

Phần nhô ra khỏi bức tường để hỗ trợ cấu trúc phía trên nó.

A projection jutting out from a wall to support a structure above it.

Ví dụ

The corbel in the old castle supported the heavy stone arch.

Nút bần trong lâu đài cổ đỡ lấy vòm đá nặng nề.

The corbel in the church held the ancient wooden beam.

Nắp trong nhà thờ giữ thanh xà bằng gỗ cổ kính.

The corbel in the historic building was intricately carved.

Nắp trong tòa nhà lịch sử được chạm khắc tinh xảo.

Corbel (Verb)

kˈɔɹbl̩
kˈɑɹbl̩
01

Hỗ trợ (một cấu trúc) trên rầm.

Support (a structure) on corbels.

Ví dụ

The community center corbeled the roof to add extra support.

Trung tâm cộng đồng đã đóng ván mái nhà để tăng thêm sự hỗ trợ.

The local church corbeled the bell tower for restoration.

Nhà thờ địa phương đã đóng ván tháp chuông để trùng tu.

To corbel the ancient wall, the historians used traditional methods.

Để lợp mái tường cổ, các nhà sử học đã sử dụng các phương pháp truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corbel

Không có idiom phù hợp