Bản dịch của từ Cordoned trong tiếng Việt

Cordoned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cordoned (Verb)

kˈɔɹdnd
kˈɔɹdnd
01

Ngăn chặn việc tiếp cận hoặc từ (một khu vực hoặc tòa nhà) bằng cách bao vây nó với cảnh sát hoặc những người bảo vệ khác.

Prevent access to or from an area or building by surrounding it with police or other guards.

Ví dụ

The police cordoned off the area during the protest last week.

Cảnh sát đã phong tỏa khu vực trong cuộc biểu tình tuần trước.

They did not cordon the park during the community festival.

Họ đã không phong tỏa công viên trong lễ hội cộng đồng.

Did the authorities cordon off the streets after the incident?

Các cơ quan chức năng có phong tỏa các con phố sau sự cố không?

Dạng động từ của Cordoned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cordon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cordoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cordoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cordons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cordoning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cordoned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cordoned

Không có idiom phù hợp