Bản dịch của từ Cordoned trong tiếng Việt
Cordoned

Cordoned (Verb)
Ngăn chặn việc tiếp cận hoặc từ (một khu vực hoặc tòa nhà) bằng cách bao vây nó với cảnh sát hoặc những người bảo vệ khác.
Prevent access to or from an area or building by surrounding it with police or other guards.
The police cordoned off the area during the protest last week.
Cảnh sát đã phong tỏa khu vực trong cuộc biểu tình tuần trước.
They did not cordon the park during the community festival.
Họ đã không phong tỏa công viên trong lễ hội cộng đồng.
Did the authorities cordon off the streets after the incident?
Các cơ quan chức năng có phong tỏa các con phố sau sự cố không?
Dạng động từ của Cordoned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cordon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cordoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cordoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cordons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cordoning |
"Cordoned" là dạng quá khứ của động từ "cordon", có nghĩa là tạo ra một rào chắn hoặc khu vực cách ly nhằm ngăn chặn sự tiếp cận hoặc di chuyển. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống an ninh hoặc y tế. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của "cordon" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất chính thức hơn trong ngữ cảnh an ninh công cộng.
Từ "cordoned" bắt nguồn từ động từ "cordon", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cordon", mang nghĩa là "dây" hoặc "dải". "Cordon" xuất phát từ tiếng Latinh "chorda", có nghĩa tương tự. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc bao quanh hoặc tạo ra một ranh giới bằng dây hoặc dải vật liệu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "cordoned" mô tả hành động tạo ra một khu vực được bảo vệ hoặc kiểm soát, thể hiện khả năng quản lý không gian và sự an toàn.
Từ "cordoned" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh hoặc quản lý tình huống, đặc biệt trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần nói và viết. Trong các tình huống như cảnh sát phong tỏa khu vực điều tra, từ này thể hiện hành động ngăn chặn hoặc hạn chế ra vào của người dân. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó có thể được sử dụng trong các chủ đề về an toàn cộng động, bảo vệ tài sản và các sự kiện khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp