Bản dịch của từ Corking trong tiếng Việt

Corking

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corking (Adjective)

01

Xuất sắc; hạng nhất.

Excellent firstrate.

Ví dụ

The party last night was corking; everyone enjoyed the music and food.

Bữa tiệc tối qua thật tuyệt; mọi người đều thích âm nhạc và đồ ăn.

The movie was not corking; it failed to impress the audience.

Bộ phim không tuyệt; nó đã không gây ấn tượng với khán giả.

Was the concert corking enough to attract more fans this year?

Buổi hòa nhạc có đủ tuyệt vời để thu hút thêm fan năm nay không?

Corking (Verb)

kˈɔɹkɪŋ
kˈɑɹkɪŋ
01

Được sử dụng như một cách hài hước để thể hiện sự nhiệt tình hoặc tán thành.

Used as a humorous way of expressing enthusiasm or approval.

Ví dụ

The party was corking; everyone danced until dawn last Saturday.

Bữa tiệc thật tuyệt; mọi người đã nhảy múa đến sáng thứ Bảy.

The food at the event was not corking, just average.

Đồ ăn ở sự kiện không tuyệt, chỉ ở mức trung bình.

Was the concert last night corking for you and your friends?

Buổi hòa nhạc tối qua có tuyệt vời với bạn và bạn bè không?

Dạng động từ của Corking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cork

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Corked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Corked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Corks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Corking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corking

Không có idiom phù hợp