Bản dịch của từ Corking trong tiếng Việt
Corking
Corking (Adjective)
The party last night was corking; everyone enjoyed the music and food.
Bữa tiệc tối qua thật tuyệt; mọi người đều thích âm nhạc và đồ ăn.
The movie was not corking; it failed to impress the audience.
Bộ phim không tuyệt; nó đã không gây ấn tượng với khán giả.
Was the concert corking enough to attract more fans this year?
Buổi hòa nhạc có đủ tuyệt vời để thu hút thêm fan năm nay không?
Corking (Verb)
Được sử dụng như một cách hài hước để thể hiện sự nhiệt tình hoặc tán thành.
Used as a humorous way of expressing enthusiasm or approval.
The party was corking; everyone danced until dawn last Saturday.
Bữa tiệc thật tuyệt; mọi người đã nhảy múa đến sáng thứ Bảy.
The food at the event was not corking, just average.
Đồ ăn ở sự kiện không tuyệt, chỉ ở mức trung bình.
Was the concert last night corking for you and your friends?
Buổi hòa nhạc tối qua có tuyệt vời với bạn và bạn bè không?
Dạng động từ của Corking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cork |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp