Bản dịch của từ Corollary trong tiếng Việt
Corollary

Corollary (Adjective)
Hình thành một mệnh đề tiếp theo từ một mệnh đề đã được chứng minh.
Forming a proposition that follows from one already proved.
The corollary effect of education is increased job opportunities.
Hậu quả của giáo dục là cơ hội việc làm tăng lên.
A corollary benefit of volunteering is a sense of fulfillment.
Một lợi ích phụ của tình nguyện là cảm giác hài lòng.
The corollary outcome of community support is improved well-being.
Kết quả tương ứng của sự hỗ trợ cộng đồng là cải thiện sức khỏe.
Corollary (Noun)
Một mệnh đề theo sau (và thường được thêm vào) một mệnh đề đã được chứng minh.
A proposition that follows from and is often appended to one already proved.
The corollary of increased education is higher earning potential.
Hậu quả của việc học tăng là tiềm năng thu nhập cao hơn.
In social sciences, one corollary of poverty is limited access to healthcare.
Trong các môn khoa học xã hội, một hậu quả của nghèo đó là hạn chế tiếp cận chăm sóc sức khỏe.
The corollary of urbanization is the rise in demand for housing.
Hậu quả của đô thị hóa là sự tăng cầu về nhà ở.
Họ từ
Từ "corollary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corollarium", ám chỉ đến một kết luận tự nhiên hoặc một hệ quả theo sau từ một nguyên tắc hoặc giả thuyết đã được chứng minh. Trong ngữ cảnh toán học hoặc triết học, nó thường được sử dụng để chỉ các kết luận rõ ràng từ các định lý hoặc lập luận. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "corollary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corollarium", nghĩa là "phần thưởng nhỏ" hoặc "phụ phẩm". Chữ "corolla", có nghĩa là "cánh hoa", cũng có tác động trong việc thể hiện ý niệm về sự phát sinh và mở rộng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "corollary" được dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả tự nhiên từ một nguyên lý hay giả thuyết nào đó, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nguyên lý và hệ quả mà nó tạo ra.
Từ "corollary" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc bài luận liên quan đến các vấn đề lý thuyết hoặc toán học. Trong giao tiếp trường hợp cụ thể, "corollary" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học để mô tả kết quả hoặc hệ quả tự nhiên từ một lý thuyết hoặc luận điểm đã được thiết lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp