Bản dịch của từ Corollary trong tiếng Việt

Corollary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corollary (Adjective)

kˈɔɹəlɛɹi
kˈɑɹəlɛɹi
01

Hình thành một mệnh đề tiếp theo từ một mệnh đề đã được chứng minh.

Forming a proposition that follows from one already proved.

Ví dụ

The corollary effect of education is increased job opportunities.

Hậu quả của giáo dục là cơ hội việc làm tăng lên.

A corollary benefit of volunteering is a sense of fulfillment.

Một lợi ích phụ của tình nguyện là cảm giác hài lòng.

The corollary outcome of community support is improved well-being.

Kết quả tương ứng của sự hỗ trợ cộng đồng là cải thiện sức khỏe.

Corollary (Noun)

kˈɔɹəlɛɹi
kˈɑɹəlɛɹi
01

Một mệnh đề theo sau (và thường được thêm vào) một mệnh đề đã được chứng minh.

A proposition that follows from and is often appended to one already proved.

Ví dụ

The corollary of increased education is higher earning potential.

Hậu quả của việc học tăng là tiềm năng thu nhập cao hơn.

In social sciences, one corollary of poverty is limited access to healthcare.

Trong các môn khoa học xã hội, một hậu quả của nghèo đó là hạn chế tiếp cận chăm sóc sức khỏe.

The corollary of urbanization is the rise in demand for housing.

Hậu quả của đô thị hóa là sự tăng cầu về nhà ở.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corollary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corollary

Không có idiom phù hợp