Bản dịch của từ Coronary trong tiếng Việt
Coronary

Coronary (Adjective)
Coronary diseases affect many people in the United States each year.
Bệnh mạch vành ảnh hưởng đến nhiều người ở Hoa Kỳ mỗi năm.
Coronary issues are not common among young athletes like Michael Phelps.
Vấn đề mạch vành không phổ biến ở các vận động viên trẻ như Michael Phelps.
Are coronary health risks increasing among teenagers in today's society?
Liệu nguy cơ sức khỏe mạch vành có tăng lên ở thanh thiếu niên trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Coronary" là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến các động mạch vành, chịu trách nhiệm cung cấp máu cho cơ tim. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "coronary" thường kết hợp với các thuật ngữ y học như "coronary artery disease" (bệnh động mạch vành), thể hiện sự phổ biến trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các câu văn mô tả tình trạng sức khỏe của tim, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc tim mạch.
Từ "coronary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coronarius", nghĩa là "thuộc về vương miện" (corona). "Corona" trong tiếng Latinh chỉ vương miện hoặc vòng nguyệt quế, thường gợi lên hình ảnh của một cấu trúc hình tròn. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các mạch máu cung cấp máu cho tim, nhấn mạnh hình dạng và sự quan trọng của chúng trong hệ tuần hoàn. Sự liên kết này thể hiện cách mà hình ảnh và chức năng tác động đến sự phát triển của ngôn ngữ chuyên ngành.
Từ "coronary" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi có thể xét đến việc mô tả các bệnh lý liên quan đến tim mạch. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể dùng để thảo luận về sức khỏe và các yếu tố nguy cơ liên quan. Ngoài ra, "coronary" cũng phổ biến trong y học, đặc biệt khi nói đến bệnh động mạch vành và các thủ thuật điều trị. Những tình huống này bao gồm các bài giảng y tế, báo cáo nghiên cứu và tư vấn sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp