Bản dịch của từ Coronary trong tiếng Việt

Coronary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coronary (Adjective)

kˈɔɹənɛɹi
kˈɑɹənɛɹi
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các động mạch bao quanh và cung cấp máu cho tim.

Relating to or denoting the arteries which surround and supply the heart.

Ví dụ

Coronary diseases affect many people in the United States each year.

Bệnh mạch vành ảnh hưởng đến nhiều người ở Hoa Kỳ mỗi năm.

Coronary issues are not common among young athletes like Michael Phelps.

Vấn đề mạch vành không phổ biến ở các vận động viên trẻ như Michael Phelps.

Are coronary health risks increasing among teenagers in today's society?

Liệu nguy cơ sức khỏe mạch vành có tăng lên ở thanh thiếu niên trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coronary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coronary

Không có idiom phù hợp