Bản dịch của từ Corporate action trong tiếng Việt

Corporate action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corporate action (Noun)

kˈɔɹpɚət ˈækʃən
kˈɔɹpɚət ˈækʃən
01

Một sự kiện do một công ty khởi xướng có ảnh hưởng đến chứng khoán và cổ đông của nó.

An event initiated by a corporation that affects its securities and shareholders.

Ví dụ

The corporate action impacted shareholders during the recent stock market crash.

Hành động của công ty đã ảnh hưởng đến các cổ đông trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán gần đây.

The corporate action did not benefit small investors in the company.

Hành động của công ty không mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư nhỏ.

What corporate action did the company announce last week for shareholders?

Công ty đã thông báo hành động nào cho cổ đông vào tuần trước?

02

Các ví dụ bao gồm sáp nhập, chia tách cổ phiếu và thanh toán cổ tức.

Examples include mergers, stock splits, and dividend payments.

Ví dụ

The corporate action of merging improved the company's market position significantly.

Hành động doanh nghiệp sáp nhập đã cải thiện vị thế thị trường của công ty.

Many investors do not understand corporate actions like stock splits.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu các hành động doanh nghiệp như chia tách cổ phiếu.

What corporate actions are planned for the next fiscal year?

Các hành động doanh nghiệp nào được lên kế hoạch cho năm tài chính tới?

03

Hành động công ty có thể là bắt buộc hoặc tự nguyện đối với cổ đông.

Corporate actions can be mandatory or voluntary for shareholders.

Ví dụ

The corporate action affected all shareholders of XYZ Corporation last month.

Hành động doanh nghiệp ảnh hưởng đến tất cả cổ đông của XYZ Corporation tháng trước.

Many investors did not understand the recent corporate action announcement.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu thông báo về hành động doanh nghiệp gần đây.

What corporate action will the company announce next year for investors?

Công ty sẽ thông báo hành động doanh nghiệp nào cho các nhà đầu tư năm tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corporate action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corporate action

Không có idiom phù hợp