Bản dịch của từ Corporate action trong tiếng Việt

Corporate action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corporate action(Noun)

kˈɔɹpɚət ˈækʃən
kˈɔɹpɚət ˈækʃən
01

Một sự kiện do một công ty khởi xướng có ảnh hưởng đến chứng khoán và cổ đông của nó.

An event initiated by a corporation that affects its securities and shareholders.

Ví dụ
02

Các ví dụ bao gồm sáp nhập, chia tách cổ phiếu và thanh toán cổ tức.

Examples include mergers, stock splits, and dividend payments.

Ví dụ
03

Hành động công ty có thể là bắt buộc hoặc tự nguyện đối với cổ đông.

Corporate actions can be mandatory or voluntary for shareholders.

Ví dụ