Bản dịch của từ Corporate action trong tiếng Việt
Corporate action

Corporate action (Noun)
Một sự kiện do một công ty khởi xướng có ảnh hưởng đến chứng khoán và cổ đông của nó.
An event initiated by a corporation that affects its securities and shareholders.
The corporate action impacted shareholders during the recent stock market crash.
Hành động của công ty đã ảnh hưởng đến các cổ đông trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán gần đây.
The corporate action did not benefit small investors in the company.
Hành động của công ty không mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư nhỏ.
What corporate action did the company announce last week for shareholders?
Công ty đã thông báo hành động nào cho cổ đông vào tuần trước?
The corporate action of merging improved the company's market position significantly.
Hành động doanh nghiệp sáp nhập đã cải thiện vị thế thị trường của công ty.
Many investors do not understand corporate actions like stock splits.
Nhiều nhà đầu tư không hiểu các hành động doanh nghiệp như chia tách cổ phiếu.
What corporate actions are planned for the next fiscal year?
Các hành động doanh nghiệp nào được lên kế hoạch cho năm tài chính tới?
The corporate action affected all shareholders of XYZ Corporation last month.
Hành động doanh nghiệp ảnh hưởng đến tất cả cổ đông của XYZ Corporation tháng trước.
Many investors did not understand the recent corporate action announcement.
Nhiều nhà đầu tư không hiểu thông báo về hành động doanh nghiệp gần đây.
What corporate action will the company announce next year for investors?
Công ty sẽ thông báo hành động doanh nghiệp nào cho các nhà đầu tư năm tới?