Bản dịch của từ Corporate rate trong tiếng Việt
Corporate rate
Noun [U/C]

Corporate rate (Noun)
kˈɔɹpɚət ɹˈeɪt
kˈɔɹpɚət ɹˈeɪt
01
Giá giảm cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức đối với dịch vụ hoặc sản phẩm.
A discounted price offered to businesses or organizations for services or products.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các mức thuế liên quan đến doanh nghiệp hoặc tài chính.
Rates associated with corporate taxes or finance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corporate rate
Không có idiom phù hợp