Bản dịch của từ Corporate rate trong tiếng Việt

Corporate rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corporate rate (Noun)

kˈɔɹpɚət ɹˈeɪt
kˈɔɹpɚət ɹˈeɪt
01

Giá giảm cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức đối với dịch vụ hoặc sản phẩm.

A discounted price offered to businesses or organizations for services or products.

Ví dụ

The corporate rate for the conference was $200 per participant.

Giá ưu đãi cho doanh nghiệp cho hội nghị là 200 đô la mỗi người.

Many organizations do not qualify for the corporate rate offered by hotels.

Nhiều tổ chức không đủ điều kiện nhận giá ưu đãi cho doanh nghiệp từ khách sạn.

What is the corporate rate for large groups at the event?

Giá ưu đãi cho doanh nghiệp cho các nhóm lớn tại sự kiện là gì?

02

Cấu trúc giá tiêu chuẩn áp dụng cho khách hàng doanh nghiệp bởi các công ty.

The standard pricing structure applied to corporate clients by companies.

Ví dụ

The corporate rate for businesses is often lower than individual pricing.

Mức giá doanh nghiệp cho các công ty thường thấp hơn giá cá nhân.

Many companies do not offer a corporate rate for small businesses.

Nhiều công ty không cung cấp mức giá doanh nghiệp cho các doanh nghiệp nhỏ.

Is the corporate rate available for nonprofit organizations like Red Cross?

Mức giá doanh nghiệp có sẵn cho các tổ chức phi lợi nhuận như Hội Chữ thập đỏ không?

03

Các mức thuế liên quan đến doanh nghiệp hoặc tài chính.

Rates associated with corporate taxes or finance.

Ví dụ

The corporate rate in the US is currently 21% for businesses.

Tỷ lệ thuế doanh nghiệp ở Mỹ hiện là 21% cho các doanh nghiệp.

The corporate rate does not apply to individual taxpayers in Vietnam.

Tỷ lệ thuế doanh nghiệp không áp dụng cho người nộp thuế cá nhân ở Việt Nam.

Is the corporate rate higher in developed countries compared to developing ones?

Tỷ lệ thuế doanh nghiệp có cao hơn ở các nước phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corporate rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corporate rate

Không có idiom phù hợp