Bản dịch của từ Corporate rate trong tiếng Việt

Corporate rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corporate rate(Noun)

kˈɔɹpɚət ɹˈeɪt
kˈɔɹpɚət ɹˈeɪt
01

Giá giảm cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức đối với dịch vụ hoặc sản phẩm.

A discounted price offered to businesses or organizations for services or products.

Ví dụ
02

Cấu trúc giá tiêu chuẩn áp dụng cho khách hàng doanh nghiệp bởi các công ty.

The standard pricing structure applied to corporate clients by companies.

Ví dụ
03

Các mức thuế liên quan đến doanh nghiệp hoặc tài chính.

Rates associated with corporate taxes or finance.

Ví dụ