Bản dịch của từ Corporate trainer trong tiếng Việt
Corporate trainer
Noun [U/C]

Corporate trainer (Noun)
kˈɔɹpɚət tɹˈeɪnɚ
kˈɔɹpɚət tɹˈeɪnɚ
01
Một chuyên gia cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển cho nhân viên trong môi trường doanh nghiệp.
A professional who provides training and development programs for employees in a corporate setting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân có trách nhiệm nâng cao kỹ năng và hiệu suất làm việc của nhân viên.
An individual responsible for enhancing employees' skills and workplace performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một người điều phối tổ chức các buổi hội thảo và các buổi đào tạo cho các tổ chức.
A facilitator who conducts workshops and training sessions for organizations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corporate trainer
Không có idiom phù hợp