Bản dịch của từ Corporealize trong tiếng Việt

Corporealize

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corporealize (Verb)

kˈɔɹpɚəlˌaɪz
kˈɔɹpɚəlˌaɪz
01

Để thể hiện hoặc làm cho thực tế.

To embody or make real.

Ví dụ

Artists corporealize their feelings through vibrant paintings at local galleries.

Các nghệ sĩ thể hiện cảm xúc của họ qua những bức tranh sống động tại các phòng triển lãm địa phương.

Social movements do not corporealize overnight; they require time and effort.

Các phong trào xã hội không thể hiện thực hóa ngay lập tức; chúng cần thời gian và nỗ lực.

How can we corporealize our dreams for a better community?

Làm thế nào chúng ta có thể hiện thực hóa ước mơ cho một cộng đồng tốt đẹp hơn?

Corporealize (Idiom)

ˌkɔr.pɚˈi.əˌlaɪz
ˌkɔr.pɚˈi.əˌlaɪz
01

Không tìm thấy phần idiom.

No idiom part found.

Ví dụ

Social media can corporealize friendships in unexpected ways.

Mạng xã hội có thể hiện thực hóa tình bạn theo những cách bất ngờ.

They do not corporealize their online connections into real-life relationships.

Họ không hiện thực hóa các mối quan hệ trực tuyến thành các mối quan hệ thực tế.

How can we corporealize our digital interactions into meaningful friendships?

Làm thế nào chúng ta có thể hiện thực hóa các tương tác kỹ thuật số thành tình bạn có ý nghĩa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corporealize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corporealize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.