Bản dịch của từ Corpselike trong tiếng Việt

Corpselike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corpselike (Adjective)

kˈɔɹsplˌaɪk
kˈɔɹsplˌaɪk
01

Giống hoặc có đặc điểm của một xác chết là rất nhợt nhạt, gầy gò hoặc lạnh lẽo.

Resembling or characteristic of a corpse in being very pale thin or cold.

Ví dụ

Her corpselike appearance shocked everyone at the social gathering last week.

Ngoại hình giống xác chết của cô ấy đã gây sốc cho mọi người tại buổi tiệc xã hội tuần trước.

His corpselike skin tone did not match the lively party atmosphere.

Màu da giống xác chết của anh ấy không phù hợp với không khí tiệc tùng sống động.

Is her corpselike look due to lack of sleep or illness?

Có phải vẻ ngoài giống xác chết của cô ấy là do thiếu ngủ hay bệnh tật?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corpselike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corpselike

Không có idiom phù hợp