Bản dịch của từ Corpselike trong tiếng Việt
Corpselike

Corpselike (Adjective)
Giống hoặc có đặc điểm của một xác chết là rất nhợt nhạt, gầy gò hoặc lạnh lẽo.
Resembling or characteristic of a corpse in being very pale thin or cold.
Her corpselike appearance shocked everyone at the social gathering last week.
Ngoại hình giống xác chết của cô ấy đã gây sốc cho mọi người tại buổi tiệc xã hội tuần trước.
His corpselike skin tone did not match the lively party atmosphere.
Màu da giống xác chết của anh ấy không phù hợp với không khí tiệc tùng sống động.
Is her corpselike look due to lack of sleep or illness?
Có phải vẻ ngoài giống xác chết của cô ấy là do thiếu ngủ hay bệnh tật?
Từ "corpselike" được sử dụng để mô tả trạng thái hay hình thức tương tự như một xác chết, thường liên quan đến sự tĩnh lặng, sự không hoạt động hoặc sự vô hồn. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả nhân vật hoặc tình huống có tính chất u ám, lạnh lẽo. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phương diện phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Thông thường, từ này được áp dụng trong văn học, phim ảnh hoặc ngữ cảnh miêu tả tâm trạng.
Từ "corpselike" xuất phát từ tiếng Pháp "corps", mang nghĩa là "thân thể" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corpus", cũng có nghĩa tương tự. "Corpus" không chỉ đề cập đến cơ thể con người mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh pháp lý và triết học. Kể từ thế kỷ 19, từ này đã được kết hợp với hậu tố "-like" để chỉ những thứ có sự tương đồng hoặc liên quan đến cơ thể. "Corpselike" hiện tại diễn tả sự tương tự hoặc dấu hiệu của một thân thể, thường gợi lên hình ảnh của sự chết chóc hoặc sự suy tàn.
Từ "corpselike" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì tính chuyên môn và ngữ nghĩa hẹp của nó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác hoặc hình ảnh liên quan đến cơ thể, thường là trong văn chương hoặc y học, để chỉ trạng thái hoặc hình thù giống như xác chết. Như vậy, "corpselike" chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học, bài viết nghiên cứu, hoặc mô tả nghệ thuật hơn là trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp