Bản dịch của từ Corralling trong tiếng Việt
Corralling

Corralling (Verb)
The event organizers are corralling attendees for the conference at 10 AM.
Các nhà tổ chức sự kiện đang tập hợp người tham dự cho hội nghị lúc 10 giờ sáng.
They are not corralling volunteers for the community cleanup this weekend.
Họ không đang tập hợp tình nguyện viên cho buổi dọn dẹp cộng đồng cuối tuần này.
Are they corralling participants for the local festival this Saturday?
Họ có đang tập hợp người tham gia cho lễ hội địa phương vào thứ Bảy này không?
Họ từ
Từ "corralling" là danh từ và động từ, thường được sử dụng để chỉ hành động dồn, tập hợp động vật, đặc biệt là gia súc, vào một không gian kín hoặc một khu vực nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "corralling" thường mang nghĩa tích cực, liên quan đến việc quản lý và bảo vệ vật nuôi. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể không được sử dụng với tần suất tương tự. Phiên âm và ngữ cảnh có thể khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong cách hiểu và áp dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "corralling" xuất phát từ động từ "corral" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "corral", chỉ một khu vực rào chắn dùng để giữ gia súc. Nguyên gốc Latin "curriculum" của từ này, có nghĩa là "hành trình hay con đường", phản ánh vai trò của việc định hướng và bảo vệ trong một không gian nhất định. Ngày nay, "corralling" được sử dụng để chỉ hành động tập hợp, kiểm soát hoặc tổ chức, phù hợp với lịch sử ban đầu liên quan đến quản lý không gian.
Từ "corralling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến quản lý gia súc hoặc tổ chức nhóm. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả việc tập hợp hoặc kiểm soát một nhóm người hoặc vật, ví dụ như trong quản lý sự kiện hoặc hoạt động đội nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp