Bản dịch của từ Corroborative trong tiếng Việt
Corroborative

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "corroborative" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "củng cố" hoặc "chứng thực", thường dùng để chỉ những thông tin, bằng chứng hoặc yếu tố hỗ trợ cho một luận điểm hoặc giả thuyết nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, phong cách sử dụng có thể khác nhau; trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn bản chính thức, tiếng Anh Mỹ lại phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu khoa học.
Từ "corroborative" bắt nguồn từ tiếng Latin "corroborare", nghĩa là "củng cố" hay "đẩy mạnh". Trong tiếng Latin, "cor-" có nghĩa là "cùng nhau" và "roborare" có nghĩa là "tăng cường". Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, nhằm chỉ việc cung cấp thêm chứng cứ hoặc thông tin hỗ trợ cho một tuyên bố hoặc lý thuyết. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến việc xác minh và củng cố tính chính xác của thông tin.
Từ "corroborative" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng chủ yếu được sử dụng trong Ngữ cảnh học thuật và pháp lý để mô tả những chứng cớ hoặc thông tin hỗ trợ cho một lập luận hoặc tuyên bố. Từ này thường được dùng trong các bài nghiên cứu, bài báo khoa học, và trong các phiên tòa, nơi mà sự xác nhận thông tin là cần thiết để củng cố độ tin cậy và tính chính xác của các chứng cứ được đưa ra.
Họ từ
Từ "corroborative" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "củng cố" hoặc "chứng thực", thường dùng để chỉ những thông tin, bằng chứng hoặc yếu tố hỗ trợ cho một luận điểm hoặc giả thuyết nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, phong cách sử dụng có thể khác nhau; trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn bản chính thức, tiếng Anh Mỹ lại phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu khoa học.
Từ "corroborative" bắt nguồn từ tiếng Latin "corroborare", nghĩa là "củng cố" hay "đẩy mạnh". Trong tiếng Latin, "cor-" có nghĩa là "cùng nhau" và "roborare" có nghĩa là "tăng cường". Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, nhằm chỉ việc cung cấp thêm chứng cứ hoặc thông tin hỗ trợ cho một tuyên bố hoặc lý thuyết. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến việc xác minh và củng cố tính chính xác của thông tin.
Từ "corroborative" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng chủ yếu được sử dụng trong Ngữ cảnh học thuật và pháp lý để mô tả những chứng cớ hoặc thông tin hỗ trợ cho một lập luận hoặc tuyên bố. Từ này thường được dùng trong các bài nghiên cứu, bài báo khoa học, và trong các phiên tòa, nơi mà sự xác nhận thông tin là cần thiết để củng cố độ tin cậy và tính chính xác của các chứng cứ được đưa ra.
