Bản dịch của từ Corrosivity trong tiếng Việt

Corrosivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrosivity (Noun)

kɑɹoʊsˈɪvɪti
kɑɹoʊsˈɪvɪti
01

Tác dụng ăn mòn của một tác nhân hóa học.

The erosive effect of a chemical agent.

Ví dụ

The corrosivity of certain chemicals can harm public health significantly.

Tính ăn mòn của một số hóa chất có thể gây hại cho sức khỏe cộng đồng.

The corrosivity of household cleaners is often underestimated by consumers.

Tính ăn mòn của các chất tẩy rửa gia dụng thường bị người tiêu dùng đánh giá thấp.

How does corrosivity affect our environment and community safety?

Tính ăn mòn ảnh hưởng như thế nào đến môi trường và an toàn cộng đồng?

02

Mức độ mà một chất gây ra sự hư hỏng của vật liệu.

The degree to which a substance causes deterioration of materials.

Ví dụ

The corrosivity of certain chemicals affects community health and safety measures.

Tính ăn mòn của một số hóa chất ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

The corrosivity of the waste was not considered in the report.

Tính ăn mòn của chất thải không được xem xét trong báo cáo.

How does corrosivity impact local infrastructure in urban areas?

Tính ăn mòn ảnh hưởng như thế nào đến cơ sở hạ tầng địa phương?

03

Chất lượng bị ăn mòn.

The quality of being corrosive.

Ví dụ

The corrosivity of certain chemicals affects community health and safety.

Tính ăn mòn của một số hóa chất ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

The corrosivity of the waste was not reported in the meeting.

Tính ăn mòn của chất thải không được báo cáo trong cuộc họp.

How does corrosivity impact our local environment and residents' lives?

Tính ăn mòn ảnh hưởng như thế nào đến môi trường địa phương và cuộc sống cư dân?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corrosivity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corrosivity

Không có idiom phù hợp