Bản dịch của từ Corrosivity trong tiếng Việt
Corrosivity

Corrosivity (Noun)
The corrosivity of certain chemicals can harm public health significantly.
Tính ăn mòn của một số hóa chất có thể gây hại cho sức khỏe cộng đồng.
The corrosivity of household cleaners is often underestimated by consumers.
Tính ăn mòn của các chất tẩy rửa gia dụng thường bị người tiêu dùng đánh giá thấp.
How does corrosivity affect our environment and community safety?
Tính ăn mòn ảnh hưởng như thế nào đến môi trường và an toàn cộng đồng?
Mức độ mà một chất gây ra sự hư hỏng của vật liệu.
The degree to which a substance causes deterioration of materials.
The corrosivity of certain chemicals affects community health and safety measures.
Tính ăn mòn của một số hóa chất ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
The corrosivity of the waste was not considered in the report.
Tính ăn mòn của chất thải không được xem xét trong báo cáo.
How does corrosivity impact local infrastructure in urban areas?
Tính ăn mòn ảnh hưởng như thế nào đến cơ sở hạ tầng địa phương?
The corrosivity of certain chemicals affects community health and safety.
Tính ăn mòn của một số hóa chất ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
The corrosivity of the waste was not reported in the meeting.
Tính ăn mòn của chất thải không được báo cáo trong cuộc họp.
How does corrosivity impact our local environment and residents' lives?
Tính ăn mòn ảnh hưởng như thế nào đến môi trường địa phương và cuộc sống cư dân?
Tính ăn mòn (corrosivity) là khả năng của một chất để phá hủy hoặc làm hỏng vật liệu, thường là kim loại hoặc hợp chất, thông qua các phản ứng hóa học. Trong tiếng Anh, từ "corrosivity" được sử dụng trong cả hai biến thể Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "corrosivity" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như hóa học, kỹ thuật và môi trường, đề cập đến các chất ăn mòn trong quy trình sản xuất hoặc bảo trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp