Bản dịch của từ Coruscating trong tiếng Việt
Coruscating

Coruscating (Adjective)
The coruscating lights of the festival amazed everyone at the event.
Ánh đèn lấp lánh của lễ hội khiến mọi người ở sự kiện kinh ngạc.
The decorations were not coruscating like last year's celebration.
Những trang trí không lấp lánh như lễ kỷ niệm năm ngoái.
Are the coruscating fireworks visible from the city park tonight?
Có phải pháo hoa lấp lánh có thể nhìn thấy từ công viên thành phố tối nay không?
The coruscating review of the new policy shocked the city council members.
Bài đánh giá chỉ trích chính sách mới đã khiến các thành viên hội đồng thành phố sốc.
The article was not coruscating; it praised the social initiative instead.
Bài báo không chỉ trích; nó khen ngợi sáng kiến xã hội thay vào đó.
Was the coruscating commentary on social issues necessary for the debate?
Liệu bình luận chỉ trích về các vấn đề xã hội có cần thiết cho cuộc tranh luận không?
Họ từ
Từ "coruscating" có nguồn gốc từ động từ Latin "coruscare", mang nghĩa là phát sáng hay lấp lánh. Trong tiếng Anh, "coruscating" được sử dụng để mô tả một cái gì đó ánh sáng hoặc phát ra ánh sáng lấp lánh, thường gợi lên hình ảnh của ánh sáng phản chiếu hoặc chớp lóe. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể phổ biến hơn trong văn viết trang trọng hoặc nghệ thuật tại một số khu vực.
Từ "coruscating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coruscāre", có nghĩa là "nhấp nháy" hoặc "lóe sáng". Nguyên thủy, từ này thường được dùng để mô tả ánh sáng hoặc hiện tượng phát sáng trong tự nhiên. Sự chuyển thể sang nghĩa hiện đại đề cập đến sự rực rỡ, chói lọi, hoặc sự hoạt bát, nhanh nhẹn. Do đó, "coruscating" không chỉ miêu tả ánh sáng mà còn phản ánh sự sống động và năng lượng trong hành động hoặc biểu hiện.
Từ "coruscating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản văn chương hoặc mô tả hình ảnh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự lấp lánh hay chói sáng của ánh sáng, có thể được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học mô tả hiện tượng quang học hoặc khi miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp