Bản dịch của từ Coruscating trong tiếng Việt

Coruscating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coruscating (Adjective)

kˈɔɹəskˌeɪtɨŋ
kˈɔɹəskˌeɪtɨŋ
01

Nhấp nháy; lấp lánh.

Flashing sparkling.

Ví dụ

The coruscating lights of the festival amazed everyone at the event.

Ánh đèn lấp lánh của lễ hội khiến mọi người ở sự kiện kinh ngạc.

The decorations were not coruscating like last year's celebration.

Những trang trí không lấp lánh như lễ kỷ niệm năm ngoái.

Are the coruscating fireworks visible from the city park tonight?

Có phải pháo hoa lấp lánh có thể nhìn thấy từ công viên thành phố tối nay không?

02

Rất nghiêm trọng; gay gắt.

Severely critical scathing.

Ví dụ

The coruscating review of the new policy shocked the city council members.

Bài đánh giá chỉ trích chính sách mới đã khiến các thành viên hội đồng thành phố sốc.

The article was not coruscating; it praised the social initiative instead.

Bài báo không chỉ trích; nó khen ngợi sáng kiến xã hội thay vào đó.

Was the coruscating commentary on social issues necessary for the debate?

Liệu bình luận chỉ trích về các vấn đề xã hội có cần thiết cho cuộc tranh luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coruscating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coruscating

Không có idiom phù hợp