Bản dịch của từ Cos trong tiếng Việt

Cos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cos (Noun)

kˈɔs
kɑs
01

Xà lách romaine: nhiều loại rau diếp có lá dài, giòn.

Romaine lettuce: a variety of lettuce with long, crisp leaves.

Ví dụ

She bought a fresh cos lettuce for the salad.

Cô ấy đã mua một cái rau diếp tươi cho món salad.

The social event served delicious cos salad to guests.

Sự kiện xã hội phục vụ món salad rau diếp ngon cho khách.

Dạng danh từ của Cos (Noun)

SingularPlural

Cos

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cos/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.