Bản dịch của từ Cos trong tiếng Việt
Cos

Cos (Noun)
She bought a fresh cos lettuce for the salad.
Cô ấy đã mua một cái rau diếp tươi cho món salad.
The social event served delicious cos salad to guests.
Sự kiện xã hội phục vụ món salad rau diếp ngon cho khách.
Dạng danh từ của Cos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cos | - |
Họ từ
Từ "cos" là viết tắt của hàm cosine, một hàm số trong toán học được sử dụng để tính tỷ lệ giữa cạnh kề và cạnh huyền trong một tam giác vuông. Trong ngữ cảnh toán học, "cos" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như hình học, đại số, và phân tích. Trong tiếng Anh, cách viết và sử dụng của từ này tương đồng giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách phát âm.
Từ "cos" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cosinus", xuất phát từ "com-" (cùng) và "sinus" (hàm sin). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong các tác phẩm toán học vào thế kỷ 16, đặc biệt trong bối cảnh lượng giác. Ý nghĩa hiện tại của "cos" trong toán học dùng để chỉ hàm cosin, một hàm liên quan đến tỷ lệ giữa cạnh kề và cạnh huyền trong một tam giác vuông, phản ánh sự phát triển từ gốc rễ toán học cổ điển đến ứng dụng hiện đại.
Từ "cos" (viết tắt của cosine) xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, nơi các bài kiểm tra thường liên quan đến toán học và khoa học kỹ thuật. Trong ngữ cảnh hàn lâm, "cos" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, trigonometry và vật lý để mô tả mối quan hệ giữa các góc và cạnh trong tam giác. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến điện toán và phân tích dữ liệu.