Bản dịch của từ Cos trong tiếng Việt

Cos

Noun [U/C]

Cos (Noun)

kˈɔs
kɑs
01

Xà lách romaine: nhiều loại rau diếp có lá dài, giòn.

Romaine lettuce: a variety of lettuce with long, crisp leaves.

Ví dụ

She bought a fresh cos lettuce for the salad.

Cô ấy đã mua một cái rau diếp tươi cho món salad.

The social event served delicious cos salad to guests.

Sự kiện xã hội phục vụ món salad rau diếp ngon cho khách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cos

Không có idiom phù hợp