Bản dịch của từ Romaine trong tiếng Việt

Romaine

Noun [U/C]

Romaine (Noun)

ɹəmˈeɪn
ɹoʊmˈeɪn
01

Một rau diếp cos.

A cos lettuce

Ví dụ

Romaine is a popular choice for salads.

Romaine là lựa chọn phổ biến cho món salad.

I don't like the taste of romaine in my salad.

Tôi không thích hương vị của romaine trong salad của tôi.

Is romaine the best type of lettuce for a Caesar salad?

Romaine có phải là loại rau diếp tốt nhất cho một món salad Caesar không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Romaine

Không có idiom phù hợp