Bản dịch của từ Costar trong tiếng Việt

Costar

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Costar (Noun)

kˈoʊstɑɹ
kˈoʊstɑɹ
01

(diễn xuất) người hơi thiếu địa vị để được coi là ngôi sao.

(acting) a person who slightly lacks the status to be considered a star.

Ví dụ

She's a talented actress, but she's still a costar in most movies.

Cô ấy là một nữ diễn viên tài năng, nhưng cô ấy vẫn là bạn diễn trong hầu hết các bộ phim.

The costar's role is crucial for the plot development.

Vai diễn của bạn diễn rất quan trọng cho sự phát triển của cốt truyện.

The movie features a famous actor alongside a new costar.

Bộ phim có sự tham gia của một diễn viên nổi tiếng cùng với một bạn diễn mới.

02

(diễn xuất) người chia sẻ hóa đơn sao.

(acting) a person who shares star billing.

Ví dụ

She is my costar in the upcoming movie.

Cô ấy là bạn diễn của tôi trong bộ phim sắp tới.

The costar's performance was outstanding.

Diễn xuất của bạn diễn rất xuất sắc.

The costar's popularity attracted a large audience.

Sự nổi tiếng của bạn diễn đã thu hút một lượng lớn khán giả.

Dạng danh từ của Costar (Noun)

SingularPlural

Costar

Costars

Costar (Verb)

kˈoʊstɑɹ
kˈoʊstɑɹ
01

Để thực hiện với việc thanh toán của một diễn viên chính.

To perform with the billing of a costar.

Ví dụ

She costars with her best friend in the school play.

Cô đóng cặp với người bạn thân nhất của mình trong một vở kịch ở trường.

The famous actor costars in a new romantic comedy film.

Nam diễn viên nổi tiếng đóng vai chính trong một bộ phim hài lãng mạn mới.

They will costar together in an upcoming television series.

Họ sẽ đóng vai chính cùng nhau trong một bộ phim truyền hình sắp tới.

Dạng động từ của Costar (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Costar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Costared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Costared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Costars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Costaring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/costar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Costar

Không có idiom phù hợp