Bản dịch của từ Costive trong tiếng Việt
Costive
Costive (Adjective)
Chậm chạp hoặc miễn cưỡng trong lời nói hoặc hành động; không lường trước được.
Slow or reluctant in speech or action; unforthcoming.
She was costive in sharing her opinions during the meeting.
Cô ấy rất kín đáo khi chia sẻ ý kiến trong cuộc họp.
His costive behavior made it hard to engage in conversations.
Hành vi kín đáo của anh ấy khiến việc tham gia vào cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.
Táo bón.
Constipated.
The costive patient needed to see a doctor urgently.
Bệnh nhân bị táo bón cần gặp bác sĩ ngay lập tức.
Her costive condition made her uncomfortable at the social event.
Tình trạng táo bón của cô ấy làm cho cô ấy không thoải mái tại sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp