Bản dịch của từ Costive trong tiếng Việt
Costive
Costive (Adjective)
Chậm chạp hoặc miễn cưỡng trong lời nói hoặc hành động; không lường trước được.
Slow or reluctant in speech or action; unforthcoming.
She was costive in sharing her opinions during the meeting.
Cô ấy rất kín đáo khi chia sẻ ý kiến trong cuộc họp.
His costive behavior made it hard to engage in conversations.
Hành vi kín đáo của anh ấy khiến việc tham gia vào cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.
The costive response from the group hindered progress on the project.
Phản ứng kín đáo từ nhóm làm chậm tiến trình dự án.
Táo bón.
Constipated.
The costive patient needed to see a doctor urgently.
Bệnh nhân bị táo bón cần gặp bác sĩ ngay lập tức.
Her costive condition made her uncomfortable at the social event.
Tình trạng táo bón của cô ấy làm cho cô ấy không thoải mái tại sự kiện xã hội.
Being costive can affect one's social interactions negatively.
Việc bị táo bón có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của một người.
Từ "costive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "costivus", thường được sử dụng để miêu tả tình trạng táo bón hoặc khó khăn trong việc tiêu hóa. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để diễn tả triệu chứng liên quan đến sự khó khăn trong việc bài tiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "costive" không có sự khác biệt rõ ràng về mặt hình thức viết, nhưng có thể có sự biến đổi về cách phát âm, với người Mỹ có khuynh hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với ngữ điệu của người Anh.
Từ "costive" xuất phát từ gốc Latin "costivus", có nghĩa là "khó khăn, chậm chạp" và liên quan đến "costa", có nghĩa là "sườn" hay "khung xương". Trong ngữ cảnh y học, "costive" được sử dụng để chỉ trạng thái rối loạn tiêu hóa, đặc trưng bởi việc khó khăn trong việc bài tiết. Sự chuyển đổi này từ khái niệm vật lý sang khái niệm sinh lý phản ánh sự kết nối giữa những hạn chế vật lý và nhu cầu sinh lý của cơ thể.
Từ "costive" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc bình luận xã hội, mô tả tình trạng táo bón hoặc tính cách không cởi mở. Trong bài viết và nói, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự hạn chế về cảm xúc hoặc giao tiếp. Tuy nhiên, do tính chất chuyên môn, sự sử dụng của nó trong các ngữ cảnh hàng ngày là khá hiếm, thường chỉ giới hạn trong các tình huống nhất định liên quan đến sức khỏe hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp