Bản dịch của từ Costive trong tiếng Việt

Costive

Adjective

Costive (Adjective)

kˈɑstɪv
kˈɑstɪv
01

Chậm chạp hoặc miễn cưỡng trong lời nói hoặc hành động; không lường trước được.

Slow or reluctant in speech or action; unforthcoming.

Ví dụ

She was costive in sharing her opinions during the meeting.

Cô ấy rất kín đáo khi chia sẻ ý kiến trong cuộc họp.

His costive behavior made it hard to engage in conversations.

Hành vi kín đáo của anh ấy khiến việc tham gia vào cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.

The costive response from the group hindered progress on the project.

Phản ứng kín đáo từ nhóm làm chậm tiến trình dự án.

02

Táo bón.

Constipated.

Ví dụ

The costive patient needed to see a doctor urgently.

Bệnh nhân bị táo bón cần gặp bác sĩ ngay lập tức.

Her costive condition made her uncomfortable at the social event.

Tình trạng táo bón của cô ấy làm cho cô ấy không thoải mái tại sự kiện xã hội.

Being costive can affect one's social interactions negatively.

Việc bị táo bón có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của một người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Costive

Không có idiom phù hợp