Bản dịch của từ Unforthcoming trong tiếng Việt

Unforthcoming

Adjective

Unforthcoming (Adjective)

ˌʌnfoʊɹɵkˈʌmiŋ
ˌʌnfoʊɹɵkˈʌmiŋ
01

(của một cái gì đó được yêu cầu) không sẵn sàng hoặc có sẵn khi cần hoặc cần.

(of something required) not ready or made available when wanted or needed.

Ví dụ

The unforthcoming response from the interviewee puzzled the journalist.

Sự phản ứng không chủ động từ người được phỏng vấn làm bối rối cho nhà báo.

Her unforthcoming attitude towards sharing information hindered the investigation progress.

Thái độ không hợp tác của cô ấy trong việc chia sẻ thông tin đã cản trở tiến độ điều tra.

The unforthcoming behavior of the witness delayed the court proceedings significantly.

Hành vi không hợp tác của nhân chứng đã làm chậm trễ quá nhiều tiến trình tòa án.

02

(của một người) không sẵn lòng tiết lộ thông tin.

(of a person) not willing to divulge information.

Ví dụ

She remained unforthcoming about her past experiences.

Cô ấy vẫn không chia sẻ về quá khứ của mình.

The unforthcoming witness made the investigation difficult.

Nhân chứng không chia sẻ đã làm cho cuộc điều tra trở nên khó khăn.

His unforthcoming attitude raised suspicions among his friends.

Thái độ không chia sẻ của anh ấy khiến cho bạn bè nghi ngờ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unforthcoming

Không có idiom phù hợp