Bản dịch của từ Unforthcoming trong tiếng Việt
Unforthcoming
Unforthcoming (Adjective)
The unforthcoming response from the interviewee puzzled the journalist.
Sự phản ứng không chủ động từ người được phỏng vấn làm bối rối cho nhà báo.
Her unforthcoming attitude towards sharing information hindered the investigation progress.
Thái độ không hợp tác của cô ấy trong việc chia sẻ thông tin đã cản trở tiến độ điều tra.
The unforthcoming behavior of the witness delayed the court proceedings significantly.
Hành vi không hợp tác của nhân chứng đã làm chậm trễ quá nhiều tiến trình tòa án.
(của một người) không sẵn lòng tiết lộ thông tin.
(of a person) not willing to divulge information.
She remained unforthcoming about her past experiences.
Cô ấy vẫn không chia sẻ về quá khứ của mình.
The unforthcoming witness made the investigation difficult.
Nhân chứng không chia sẻ đã làm cho cuộc điều tra trở nên khó khăn.
His unforthcoming attitude raised suspicions among his friends.
Thái độ không chia sẻ của anh ấy khiến cho bạn bè nghi ngờ.
Từ "unforthcoming" có nghĩa là không sẵn sàng hoặc không chịu tiết lộ thông tin, thường được sử dụng để mô tả hành vi của một cá nhân trong tình huống giao tiếp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chung cho cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa các vùng nói, với British English có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu so với American English. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý.
Từ "unforthcoming" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" (không) với "forthcoming" có nguồn gốc từ tiếng Latin "forthcoming", có nghĩa là "sắp tới" hay "có sẵn". Từ "forthcoming" lại bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "forth comen", tức là "đến gần". Trong lịch sử, từ này diễn tả sự sẵn sàng hoặc mở lòng, nhưng với tiền tố "un-" đã chuyển nghĩa thành trạng thái thiếu sự sẵn sàng hoặc không muốn tiết lộ thông tin.
Từ "unforthcoming" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh formal, đặc biệt liên quan đến giao tiếp và hành vi của những cá nhân hoặc tổ chức không cung cấp thông tin một cách sẵn sàng. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tính minh bạch hoặc độ tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp