Bản dịch của từ Costless trong tiếng Việt

Costless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Costless (Adjective)

kˈɔsləs
kˈɔsləs
01

Không có chi phí, miễn phí; không liên quan đến mất mát hoặc hy sinh.

Without cost free of charge involving no loss or sacrifice.

Ví dụ

The charity event provided costless meals to the homeless.

Sự kiện từ thiện cung cấp bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư.

The library offers costless access to a wide range of books.

Thư viện cung cấp quyền truy cập miễn phí vào nhiều loại sách.

The community center provides costless educational programs for children.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình giáo dục miễn phí cho trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/costless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Costless

Không có idiom phù hợp