Bản dịch của từ Costlier trong tiếng Việt

Costlier

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Costlier (Adjective)

kˈɔstliɚ
kˈɔstliɚ
01

Đắt hơn những thứ khác.

More expensive than something else.

Ví dụ

Luxury cars are costlier than regular vehicles in the United States.

Xe sang đắt hơn xe bình thường ở Hoa Kỳ.

Public transportation is not costlier than owning a car.

Giao thông công cộng không đắt hơn việc sở hữu xe.

Is living in the city costlier than living in the suburbs?

Sống ở thành phố có đắt hơn sống ở ngoại ô không?

Dạng tính từ của Costlier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Costly

Tốn kém

Costlier

Rẻ hơn

Costliest

Tốn kém nhất

Costlier (Adverb)

ˈkɑ.stli.ɚ
ˈkɑ.stli.ɚ
01

Theo cách có liên quan đến chi phí cao hơn.

In a way that involves higher expenses.

Ví dụ

Living in New York is costlier than living in Chicago.

Sống ở New York tốn kém hơn sống ở Chicago.

Many people believe education is not costlier than healthcare.

Nhiều người tin rằng giáo dục không tốn kém hơn chăm sóc sức khỏe.

Is the costlier option always the best choice for families?

Liệu lựa chọn tốn kém hơn luôn là sự lựa chọn tốt nhất cho gia đình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/costlier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] With heavier taxes levied on cars and automotive components, the production process may become [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Costlier

Không có idiom phù hợp