Bản dịch của từ Costlier trong tiếng Việt
Costlier

Costlier (Adjective)
Luxury cars are costlier than regular vehicles in the United States.
Xe sang đắt hơn xe bình thường ở Hoa Kỳ.
Public transportation is not costlier than owning a car.
Giao thông công cộng không đắt hơn việc sở hữu xe.
Is living in the city costlier than living in the suburbs?
Sống ở thành phố có đắt hơn sống ở ngoại ô không?
Dạng tính từ của Costlier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Costly Tốn kém | Costlier Rẻ hơn | Costliest Tốn kém nhất |
Costlier (Adverb)
Living in New York is costlier than living in Chicago.
Sống ở New York tốn kém hơn sống ở Chicago.
Many people believe education is not costlier than healthcare.
Nhiều người tin rằng giáo dục không tốn kém hơn chăm sóc sức khỏe.
Is the costlier option always the best choice for families?
Liệu lựa chọn tốn kém hơn luôn là sự lựa chọn tốt nhất cho gia đình?
Họ từ
Từ "costlier" là dạng so sánh hơn của tính từ "costly", mang nghĩa là "đắt hơn" hoặc "tốn kém hơn". Thường được sử dụng để so sánh mức giá hoặc chi phí của hàng hóa và dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, "costlier" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, người ta thường sử dụng "more costly". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách dùng, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. "Costlier" nhấn mạnh vào sự gia tăng chi phí trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "costlier" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ danh từ "cost", được hình thành từ tiếng Latinh "costa", có nghĩa là "chi phí" hay "gánh nặng". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển sang nghĩa rộng hơn, chỉ việc đánh đổi giá trị hoặc nguồn lực để đạt được một cái gì đó. Hiện nay, "costlier" được sử dụng để chỉ các vật phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động có mức giá cao hơn, phản ánh sự gia tăng trong chi phí so với những thứ tương tự.
Từ "costlier" (đắt hơn) ít được sử dụng trong bốn kỹ năng của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả giá cả hoặc so sánh chi phí. Trong các bài thi Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về kinh tế hoặc thị trường. Ở các ngữ cảnh khác, "costlier" thường được dùng trong các bài phân tích tài chính hoặc bài luận về tiêu dùng, nhấn mạnh sự khác biệt về giá cả giữa các sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
