Bản dịch của từ Cotter pin trong tiếng Việt
Cotter pin

Cotter pin (Noun)
The engineer used a cotter pin to secure the joint in the bridge.
Kỹ sư đã sử dụng một chốt để cố định khớp nối trên cầu.
The team did not find a cotter pin for the assembly.
Đội không tìm thấy chốt để lắp ráp.
Did you check if the cotter pin is properly installed?
Bạn đã kiểm tra xem chốt đã được lắp đúng cách chưa?
"Pin chốt" (cotter pin) là một loại chốt dùng để giữ chặt các bộ phận trong cơ khí. Công dụng chủ yếu của nó là ngăn chặn việc tháo lắp không mong muốn của các bộ phận như bu lông hoặc ốc vít. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh kỹ thuật. Phiên bản Anh có thể nhấn mạnh vào ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô hơn so với Mỹ, nơi thuật ngữ cũng phổ biến trong các lĩnh vực khác.
Từ "cotter pin" có nguồn gốc từ từ "cotter" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cotier", có nghĩa là "khóa", kết hợp với "pin" từ tiếng Latin "pinna", chỉ mảnh kim loại hoặc chốt. Cotter pin thường được sử dụng để giữ các bộ phận trong cấu trúc cơ khí với nhau. Việc sử dụng chốt khóa này nhằm đảm bảo tính an toàn và ổn định trong lắp ráp, phản ánh chức năng chính của từ trong ngữ cảnh kỹ thuật hiện đại.
"Cotter pin" là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói liên quan đến kỹ thuật hoặc cơ khí. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật có xu hướng giảm so với các từ vựng phổ biến hơn. Trong thực tiễn, "cotter pin" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lắp ráp và sửa chữa máy móc, cũng như trong ngành công nghiệp chế tạo và ô tô, nơi mà thiết bị cần được đảm bảo an toàn và ổn định.