Bản dịch của từ Cotter pin trong tiếng Việt

Cotter pin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cotter pin (Noun)

kˈɑtəɹ pɪn
kˈɑtəɹ pɪn
01

Một chốt kim loại dùng để gắn chặt hai phần của cơ cấu lại với nhau.

A metal pin used to fasten two parts of a mechanism together.

Ví dụ

The engineer used a cotter pin to secure the joint in the bridge.

Kỹ sư đã sử dụng một chốt để cố định khớp nối trên cầu.

The team did not find a cotter pin for the assembly.

Đội không tìm thấy chốt để lắp ráp.

Did you check if the cotter pin is properly installed?

Bạn đã kiểm tra xem chốt đã được lắp đúng cách chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cotter pin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cotter pin

Không có idiom phù hợp