Bản dịch của từ Couching trong tiếng Việt
Couching

Couching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của couch.
Present participle and gerund of couch.
She is couching her ideas during the community meeting this evening.
Cô ấy đang diễn đạt ý tưởng của mình trong cuộc họp cộng đồng tối nay.
They are not couching their concerns about social inequality effectively.
Họ không diễn đạt mối quan tâm về bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.
Is he couching his thoughts on social issues clearly?
Liệu anh ấy có diễn đạt rõ ràng suy nghĩ về các vấn đề xã hội không?
Couching (Noun)
Couching is common in social gatherings for better communication.
Couching rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội để giao tiếp tốt hơn.
Many people do not understand the importance of couching in discussions.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của couching trong các cuộc thảo luận.
Is couching necessary during formal social events like weddings?
Couching có cần thiết trong các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới không?
Họ từ
Couching là một thuật ngữ có gốc từ tiếng Anh, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc xã hội học để chỉ hành động trình bày một thông tin, ý kiến hoặc cảm xúc ẩn ý, thường thông qua một cách diễn đạt gián tiếp mà không rõ ràng. Từ này không phân biệt Anh - Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể nhận thấy sự khác nhau nhẹ trong ngữ điệu khi người Anh thường sử dụng ngữ cảnh lịch thiệp hơn so với người Mỹ.
Từ "couching" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "collocare", có nghĩa là “đặt” hay “sắp xếp.” Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng trong y học, đặc biệt là trong phẫu thuật mà trong đó việc "couching" đề cập đến kỹ thuật điều trị đục thủy tinh thể. Kỹ thuật này liên quan đến việc làm dịch chuyển vị trí của thủy tinh thể để cải thiện thị lực. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển mình từ khái niệm vật lý sang y học.
Từ "couching" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần và giao tiếp. Trên các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần nói và viết khi thảo luận về kỹ năng lắng nghe hoặc cách truyền đạt ý tưởng một cách tinh tế. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong phần nghe và đọc. Ngoài ra, "couching" còn được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật để mô tả kỹ thuật thể hiện hoặc diễn đạt một cách ẩn dụ.