Bản dịch của từ Couching trong tiếng Việt

Couching

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Couching (Verb)

kˈaʊtʃɪŋ
kˈaʊtʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của couch.

Present participle and gerund of couch.

Ví dụ

She is couching her ideas during the community meeting this evening.

Cô ấy đang diễn đạt ý tưởng của mình trong cuộc họp cộng đồng tối nay.

They are not couching their concerns about social inequality effectively.

Họ không diễn đạt mối quan tâm về bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.

Is he couching his thoughts on social issues clearly?

Liệu anh ấy có diễn đạt rõ ràng suy nghĩ về các vấn đề xã hội không?

Couching (Noun)

kˈaʊtʃɪŋ
kˈaʊtʃɪŋ
01

Hành động của một người nằm dài.

The act of one who couches.

Ví dụ

Couching is common in social gatherings for better communication.

Couching rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội để giao tiếp tốt hơn.

Many people do not understand the importance of couching in discussions.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của couching trong các cuộc thảo luận.

Is couching necessary during formal social events like weddings?

Couching có cần thiết trong các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/couching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Couching

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.