Bản dịch của từ Coulis trong tiếng Việt

Coulis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coulis (Noun)

kˈulɨs
kˈulɨs
01

Một loại trái cây hoặc rau xay nhuyễn, dùng làm nước sốt.

A thin fruit or vegetable puree used as a sauce.

Ví dụ

The chef made a raspberry coulis for the dessert at the gala.

Đầu bếp đã làm một loại coulis dâu tây cho món tráng miệng ở buổi tiệc.

They did not serve coulis with the main course at the restaurant.

Họ không phục vụ coulis với món chính tại nhà hàng.

Is the coulis made from fresh strawberries or frozen ones?

Coulis được làm từ dâu tây tươi hay đông lạnh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coulis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coulis

Không có idiom phù hợp