Bản dịch của từ Coulter trong tiếng Việt
Coulter
Coulter (Noun)
Một lưỡi cắt thẳng đứng cố định phía trước lưỡi cày.
A vertical cutting blade fixed in front of a ploughshare.
The farmer attached a coulter to the plow for better cutting.
Nông dân gắn một thanh cắt vào cày để cắt tốt hơn.
Using a plow without a coulter may result in uneven furrows.
Sử dụng cày không có thanh cắt có thể dẫn đến rãnh không đều.
Is it necessary to sharpen the coulter before plowing the field?
Có cần mài sắc thanh cắt trước khi cày đất không?
Coulter là một thuật ngữ dùng trong ngành nông nghiệp, chỉ thiết bị được gắn vào máy cày để cắt và xới đất trước khi gieo hạt. Thiết bị này giúp tạo ra hàng cày và phân cách đất, tăng cường hiệu quả trong quá trình canh tác. Trong tiếng Anh, từ "coulter" phù hợp với cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến nông nghiệp và cơ khí chế tạo máy.
Từ "coulter" bắt nguồn từ tiếng Latinh "culter", có nghĩa là "dao" hoặc "lưỡi dao". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp vào khoảng thế kỷ 15 để chỉ một loại thiết bị dùng để xới đất. Mặc dù định nghĩa hiện tại của "coulter" chủ yếu liên quan đến bộ phận của máy cày, nó vẫn giữ lại ý nghĩa về sắc bén và khả năng cắt, phản ánh nguồn gốc lịch sử của nó trong lĩnh vực canh tác.
Từ "coulter" ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về công nghệ nông nghiệp, cụ thể là các thiết bị làm đất. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "coulter" thường được nhắc đến khi mô tả các bộ phận của máy móc nông nghiệp như máy gieo hạt hoặc máy cày. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học chuyên ngành để giải thích chức năng của nó trong quá trình canh tác hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp