Bản dịch của từ Counter insurgency trong tiếng Việt
Counter insurgency

Counter insurgency (Noun)
Counter insurgency operations were conducted to combat the rebels.
Hoạt động chống nổi dậy được tiến hành để chống lại các phe phái.
The government implemented strategies to address the counter insurgency challenges.
Chính phủ thực thi chiến lược để giải quyết các thách thức chống nổi dậy.
The region faced a growing threat of counter insurgency movements.
Khu vực đối mặt với mối đe dọa gia tăng từ các phong trào chống nổi dậy.
Counter insurgency (Adjective)
Counter insurgency operations were successful in the region.
Các hoạt động chống pháp đã giành thành công tại khu vực.
The government implemented a counter insurgency strategy to maintain stability.
Chính phủ triển khai một chiến lược chống pháp để duy trì ổn định.
Counter insurgency efforts required cooperation between military and civilian authorities.
Những nỗ lực chống pháp yêu cầu sự hợp tác giữa quân đội và cơ quan dân sự.
Chiến tranh chống nổi dậy (counter insurgency) là một chiến lược quân sự và chính trị nhằm đối phó với các phong trào nổi dậy, thường bao gồm các hoạt động quân sự, chính trị, kinh tế và tâm lý nhằm làm suy yếu hoặc tiêu diệt các lực lượng nổi dậy. Thuật ngữ này có sự tương đồng trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với Tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến yếu tố lịch sử và văn hóa trong các chiến dịch này nhiều hơn.
Thuật ngữ "counterinsurgency" có nguồn gốc từ hai từ Latin: "contra", nghĩa là "chống lại", và "insurgere", nghĩa là "nổi dậy". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong bối cảnh quân sự để chỉ các biện pháp và chiến lược nhằm ngăn chặn và đánh bại các phong trào nổi dậy. Sự kết hợp giữa hai thành phần này thể hiện rõ ràng sự đối kháng và ứng phó với các hành động bất ổn trong xã hội.
Thuật ngữ "counter insurgency" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến quân sự, chính trị và an ninh. Trong IELTS, từ này có thể ít gặp hơn trong các phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong bài đọc và viết, đặc biệt trong các chủ đề về xung đột và an ninh toàn cầu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các chiến lược quân sự chống lại các phong trào nổi dậy hoặc khủng bố, thường trong các nghiên cứu và bài viết phân tích chính trị.