Bản dịch của từ Counterattacks- trong tiếng Việt
Counterattacks-

Counterattacks- (Noun)
The community organized counterattacks against bullying in schools last year.
Cộng đồng đã tổ chức các cuộc phản công chống lại nạn bắt nạt ở trường học năm ngoái.
Counterattacks do not solve the problem of social inequality effectively.
Các cuộc phản công không giải quyết hiệu quả vấn đề bất bình đẳng xã hội.
What strategies are effective for counterattacks against social injustice?
Các chiến lược nào hiệu quả cho các cuộc phản công chống lại bất công xã hội?
Counterattacks- (Verb)
Thực hiện một cuộc phản công.
Make a counterattack.
The community counterattacks against misinformation during the election season.
Cộng đồng phản công lại thông tin sai lệch trong mùa bầu cử.
They do not counterattack when faced with online harassment.
Họ không phản công khi đối mặt với quấy rối trực tuyến.
How can we counterattack false claims about our organization?
Chúng ta có thể phản công những tuyên bố sai lệch về tổ chức không?
Từ "counterattacks" (phản công) được sử dụng chỉ hành động chống lại một cuộc tấn công, thường thấy trong các tình huống quân sự hoặc thi đấu thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này tương tự nhau về hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. "Counterattack" có thể được sử dụng như danh từ lẫn động từ, thể hiện chiến lược hoặc hành động nhằm phản kháng lại kẻ thù hoặc đối thủ.
Từ "counterattacks" xuất phát từ động từ tiếng Anh "counter" có nghĩa là phản bác, kết hợp với danh từ "attack" - tấn công. Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "contra" nghĩa là "chống lại" và "tacere" có nghĩa là "im lặng". Sự kết hợp này thể hiện một hành động nhằm phản ứng lại sự tấn công, hướng đến việc khôi phục quyền kiểm soát trong bối cảnh quân sự hoặc chiến lược. Dần dần, từ này đã được mở rộng để ám chỉ những phản ứng trên nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến tranh luận.
Từ "counterattacks" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chiến lược, quân sự hoặc thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các phản ứng chiến lược nhằm đối phó với một cuộc tấn công, trong các cuộc tranh luận hoặc trong chính trị. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các bài viết về xung đột và các chiến thuật cạnh tranh.