Bản dịch của từ Countercurrent trong tiếng Việt
Countercurrent

Countercurrent (Noun)
The countercurrent of public opinion challenged the government's new policy.
Dòng chảy ngược của dư luận đã thách thức chính sách mới của chính phủ.
There is no countercurrent opposing the rising trend of social media usage.
Không có dòng chảy ngược nào chống lại xu hướng gia tăng sử dụng mạng xã hội.
Is the countercurrent of youth activism strong in today's society?
Dòng chảy ngược của phong trào thanh niên có mạnh trong xã hội hôm nay không?
Countercurrent (Adverb)
The river flows countercurrent to the usual path of water.
Con sông chảy ngược dòng so với con đường nước thường thấy.
The project did not move countercurrent to the community's needs.
Dự án không đi ngược lại với nhu cầu của cộng đồng.
Does the new policy work countercurrent to public opinion?
Chính sách mới có đi ngược lại với dư luận không?
Họ từ
Từ "countercurrent" chỉ hiện tượng hoặc quy trình xảy ra giữa hai dòng chảy có hướng đối diện, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh lý học, hóa học và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, "countercurrent" được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, sự khác nhau có thể xuất hiện trong cách nhấn âm, nhưng không ảnh hưởng đến cách hiểu từ này trong các ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "countercurrent" xuất phát từ hai thành phần: "counter-" trong tiếng Latin có nghĩa là "đối kháng" hoặc "ngược lại", và "current" từ tiếng Latin "currens", nguồn gốc từ động từ "currere", nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". Lịch sử của từ diễn ra trong ngữ cảnh thủy văn và sinh học, nơi nó được sử dụng để mô tả dòng chảy ngược chiều nhau. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ những hiện tượng diễn ra song song nhưng có hướng di chuyển trái ngược.
Từ "countercurrent" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài viết và bài nghe của IELTS liên quan đến khoa học tự nhiên và môi trường, nhưng tần suất sử dụng không cao trong các bài thi. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học, địa lý và kỹ thuật, chỉ các dòng chảy hoặc lực tương tác ngược chiều nhau, ví dụ như trong hệ thống tuần hoàn nước hoặc phương pháp lọc. Từ này thể hiện sự tương tác và cân bằng trong các quá trình tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp