Bản dịch của từ Countercurrent trong tiếng Việt

Countercurrent

Noun [U/C]Adverb

Countercurrent (Noun)

kˈaʊntəɹkɝɹnt
kˈaʊntəɹkɝɹnt
01

Một dòng điện chạy ngược chiều với dòng điện khác.

A current flowing in an opposite direction to another

Ví dụ

The countercurrent of public opinion challenged the government's new policy.

Dòng chảy ngược của dư luận đã thách thức chính sách mới của chính phủ.

There is no countercurrent opposing the rising trend of social media usage.

Không có dòng chảy ngược nào chống lại xu hướng gia tăng sử dụng mạng xã hội.

Is the countercurrent of youth activism strong in today's society?

Dòng chảy ngược của phong trào thanh niên có mạnh trong xã hội hôm nay không?

Countercurrent (Adverb)

kˈaʊntəɹkɝɹnt
kˈaʊntəɹkɝɹnt
01

Trong hoặc với hướng ngược lại của dòng chảy.

In or with opposite directions of flow

Ví dụ

The river flows countercurrent to the usual path of water.

Con sông chảy ngược dòng so với con đường nước thường thấy.

The project did not move countercurrent to the community's needs.

Dự án không đi ngược lại với nhu cầu của cộng đồng.

Does the new policy work countercurrent to public opinion?

Chính sách mới có đi ngược lại với dư luận không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countercurrent

Không có idiom phù hợp