Bản dịch của từ Counterintuitively trong tiếng Việt
Counterintuitively

Counterintuitively (Adverb)
Counterintuitively, the more you share, the more you gain followers.
Một cách ngược đời, bạn chia sẻ càng nhiều, bạn càng có nhiều người theo dõi.
Negatively, some people believe that being selfish is the key to success.
Một cách tiêu cực, một số người tin rằng ích kỷ là chìa khóa thành công.
Counterintuitively, does kindness really lead to more opportunities in life?
Một cách ngược đời, lòng tốt có thực sự dẫn đến nhiều cơ hội trong cuộc sống không?
Counterintuitively, fewer people attended the event than we predicted.
Đi ngược lại, ít người tham dự sự kiện hơn chúng tôi dự đoán.
It is not counterintuitively true that social media always connects people.
Đi ngược lại, không đúng rằng mạng xã hội luôn kết nối mọi người.
Họ từ
"Counterintuitively" là một trạng từ được sử dụng để mô tả hành động hoặc khái niệm đi ngược lại với sự mong đợi hoặc trực giác thông thường. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phân tích và lý luận, nhằm nhấn mạnh sự bất ngờ trong kết quả hoặc nhận định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "counterintuitively" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt đôi chút do các sắc thái ngữ nghĩa trong văn hóa và phong cách diễn đạt của từng khu vực.
Từ "counterintuitively" bắt nguồn từ tiền tố Latinh "contra-", nghĩa là "chống lại", và từ "intuitive", xuất phát từ "intuitus", có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "cảm nhận". Hợp lại, từ này ám chỉ đến một hành động hoặc nhận thức nghịch lại với những gì thường được suy nghĩ hoặc mong đợi. Ngày nay, "counterintuitively" thường được sử dụng để diễn tả những phát hiện, kết luận hay hành động không phù hợp với trực giác thông thường, phản ánh sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tiễn.
Từ "counterintuitively" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về các khái niệm hoặc quan điểm trái ngược với dự đoán thông thường. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu hoặc trong các cuộc thảo luận về tâm lý, khoa học xã hội, và các diễn đàn tri thức. Sự xuất hiện của từ này thể hiện một mức độ phức tạp trong việc diễn đạt ý tưởng.