Bản dịch của từ Countermarching trong tiếng Việt
Countermarching

Countermarching (Verb)
Protesters are countermarching against the new law in Washington today.
Những người biểu tình đang đi ngược lại luật mới ở Washington hôm nay.
They are not countermarching during the peaceful demonstration in New York.
Họ không đang đi ngược lại trong cuộc biểu tình hòa bình ở New York.
Are activists countermarching to raise awareness about climate change issues?
Các nhà hoạt động có đang đi ngược lại để nâng cao nhận thức về vấn đề khí hậu không?
Họ từ
Từ "countermarching" được hiểu là hành động đi ngược lại hoặc di chuyển theo chiều ngược lại, thường được áp dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi điều động quân đội. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng “countermarching” với cùng một cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số tình huống cụ thể, từ này có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "countermarching" bắt nguồn từ thụy điển: "contramarcher", có nghĩa là "di chuyển ngược lại". Từ này kết hợp tiền tố "counter-" (ngược lại) và động từ "march" (diễu hành), có nguồn gốc từ tiếng Latin "marcha", nghĩa là hành trình, lộ trình. Trong quân sự, thuật ngữ này mô tả hành động các binh lính quay lại và di chuyển theo hướng ngược lại để thực hiện các chiến thuật tấn công hoặc phòng thủ. Ý nghĩa hiện tại của từ này cho thấy sự khéo léo và linh hoạt trong thao tác quân sự.
Từ "countermarching" ít khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc khi thảo luận về các động tác di chuyển, từ này có thể được sử dụng, thường gắn liền với các cuộc diễn tập quân sự hoặc các hoạt động thể thao. Ngoài ra, "countermarching" cũng có thể được đề cập trong các văn bản về chiến lược lãnh đạo hoặc tổ chức.