Bản dịch của từ Countermeasure trong tiếng Việt

Countermeasure

Noun [U/C]

Countermeasure (Noun)

kˈaʊnɚmɛʒɚ
kˈaʊntɚmɛʒɚ
01

Một hành động được thực hiện để chống lại mối nguy hiểm hoặc mối đe dọa.

An action taken to counteract a danger or threat

Ví dụ

The community implemented countermeasures to reduce crime rates.

Cộng đồng thực hiện biện pháp đối phó để giảm tỷ lệ tội phạm.

The neighborhood watch group discussed various countermeasures against vandalism.

Nhóm canh gác khu phố thảo luận về các biện pháp đối phó với hành vi phá hoại.

Schools have emergency drills as countermeasures for potential disasters.

Các trường học tổ chức bài tập huấn luyện khẩn cấp như biện pháp đối phó với các thảm họa tiềm ẩn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countermeasure

Không có idiom phù hợp