Bản dịch của từ Countermeasure trong tiếng Việt
Countermeasure

Countermeasure (Noun)
Một hành động được thực hiện để chống lại mối nguy hiểm hoặc mối đe dọa.
An action taken to counteract a danger or threat.
The community implemented countermeasures to reduce crime rates.
Cộng đồng thực hiện biện pháp đối phó để giảm tỷ lệ tội phạm.
The neighborhood watch group discussed various countermeasures against vandalism.
Nhóm canh gác khu phố thảo luận về các biện pháp đối phó với hành vi phá hoại.
Schools have emergency drills as countermeasures for potential disasters.
Các trường học tổ chức bài tập huấn luyện khẩn cấp như biện pháp đối phó với các thảm họa tiềm ẩn.
Dạng danh từ của Countermeasure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Countermeasure | Countermeasures |
Họ từ
"Countermeasure" là một danh từ dùng để chỉ một hành động hoặc biện pháp được thực hiện nhằm chống lại hoặc ứng phó với một mối đe dọa, rủi ro hay tình huống không mong muốn nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như an ninh, quân sự và quản lý rủi ro. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và chuyên ngành cụ thể.
Từ "countermeasure" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "contra" có nghĩa là "ngược lại" và "mensura" có nghĩa là "biện pháp" hoặc "đo lường". Lịch sử từ này liên quan đến việc phát triển các biện pháp nhằm đối phó với các tình huống bất lợi hoặc mối đe dọa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "countermeasure" được sử dụng chủ yếu để chỉ những hành động hoặc chiến lược nhằm phản ứng với nguy cơ, từ an ninh cho đến quân sự, phản ánh tính chất chống lại các tác động tiêu cực.
Từ "countermeasure" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về an ninh, quản lý rủi ro và chính sách công. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các biện pháp đối phó với các thách thức cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "countermeasure" thường xuất hiện trong lĩnh vực quân sự, y tế công cộng và an ninh mạng, thường đề cập đến các biện pháp chống lại mối đe dọa hay rủi ro nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp