Bản dịch của từ Counterproposal trong tiếng Việt
Counterproposal
Counterproposal (Noun)
Một đề xuất thay thế được đưa ra để đáp lại đề xuất trước đó được coi là không thể chấp nhận hoặc không thỏa đáng.
An alternative proposal made in response to a previous proposal that is regarded as unacceptable or unsatisfactory.
The community presented a counterproposal to the city's housing development plan.
Cộng đồng đã đưa ra một đề xuất đối kháng cho kế hoạch phát triển nhà ở của thành phố.
They did not accept the initial proposal without a counterproposal.
Họ không chấp nhận đề xuất ban đầu mà không có đề xuất đối kháng.
Did the group submit a counterproposal to the environmental policy changes?
Nhóm đã nộp một đề xuất đối kháng cho những thay đổi chính sách môi trường chưa?
Dạng danh từ của Counterproposal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counterproposal | Counterproposals |
"Counterproposal" là một danh từ dùng để chỉ đề xuất thay thế hoặc phản hồi cho một đề xuất đã được đưa ra trước đó. Trong bối cảnh thương thảo, nó thường được sử dụng để đề cập đến các điều khoản mà một bên đưa ra nhằm thay đổi hoặc cải thiện các điều kiện trong đề xuất ban đầu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa.
Từ "counterproposal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "counter" xuất phát từ "contra", có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối nghịch", và "proposal" derives từ "proponere", có nghĩa là "đề xuất" hay "đưa ra". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20 để mô tả một đề xuất thay thế hoặc phản biện cho một kế hoạch, thỏa thuận đã được đưa ra trước đó. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh tính chất đối kháng và sự thảo luận trong quá trình thương lượng.
Từ "counterproposal" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết luận và nói, nơi thí sinh có thể phải đàm phán hoặc thảo luận về giải pháp thay thế cho một đề xuất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp kinh doanh hoặc thương mại, khi các bên tham gia đưa ra các đề xuất thay thế để phù hợp với nhu cầu hoặc lợi ích của mình.