Bản dịch của từ Countersignature trong tiếng Việt
Countersignature

Countersignature (Noun)
The agreement needs a countersignature from both parties for validity.
Hợp đồng cần chữ ký phụ từ cả hai bên để có hiệu lực.
The document does not require a countersignature for social contracts.
Tài liệu không cần chữ ký phụ cho các hợp đồng xã hội.
Does this contract need a countersignature from the social committee?
Hợp đồng này có cần chữ ký phụ từ ủy ban xã hội không?
Countersignature (Verb)
She countersigned the petition to support the local community project.
Cô ấy đã ký bổ sung vào đơn kiến nghị hỗ trợ dự án cộng đồng.
He did not countersign the agreement, causing delays in the project.
Anh ấy đã không ký bổ sung vào thỏa thuận, gây ra sự chậm trễ trong dự án.
Did you countersign the document for the community center funding?
Bạn đã ký bổ sung vào tài liệu cho quỹ trung tâm cộng đồng chưa?
Họ từ
Chữ ký đồng ý (countersignature) là thuật ngữ chỉ chữ ký của một cá nhân được thêm vào một tài liệu pháp lý đã có chữ ký chính, nhằm xác nhận hoặc ủng hộ chữ ký ban đầu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm từng vùng địa lý. Chữ ký đồng ý thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tài chính, pháp luật, và quản lý hợp đồng.
Từ "countersignature" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, trong đó "contra" nghĩa là "chống lại" hoặc "ngược lại", và "signatura" xuất phát từ "signare", nghĩa là "đánh dấu" hay "ký". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ hành động ký tên bổ sung nhằm xác nhận hoặc đồng ý với một tài liệu đã được ký trước đó. Ngày nay, "countersignature" thể hiện tính chất pháp lý và sự hợp lệ trong các giao dịch và tài liệu chính thức.
Từ "countersignature" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính không phổ biến. Tuy nhiên, trong các văn bản liên quan đến hợp đồng, tài liệu chính thức hoặc lĩnh vực tài chính, thuật ngữ này thường được sử dụng nhằm nhấn mạnh tính xác thực của chữ ký. Việc hiểu từ này có thể hữu ích trong các tình huống liên quan đến giao dịch pháp lý hoặc quản lý tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp