Bản dịch của từ Countersignature trong tiếng Việt

Countersignature

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countersignature (Noun)

01

Chữ ký được thêm vào tài liệu ngoài chữ ký chính, như một biện pháp bảo mật.

A signature added to a document in addition to the main signature as a security measure.

Ví dụ

The agreement needs a countersignature from both parties for validity.

Hợp đồng cần chữ ký phụ từ cả hai bên để có hiệu lực.

The document does not require a countersignature for social contracts.

Tài liệu không cần chữ ký phụ cho các hợp đồng xã hội.

Does this contract need a countersignature from the social committee?

Hợp đồng này có cần chữ ký phụ từ ủy ban xã hội không?

Countersignature (Verb)

01

Ký (một văn bản) ngoài chữ ký chính, như một biện pháp bảo mật.

Sign a document in addition to the main signature as a security measure.

Ví dụ

She countersigned the petition to support the local community project.

Cô ấy đã ký bổ sung vào đơn kiến nghị hỗ trợ dự án cộng đồng.

He did not countersign the agreement, causing delays in the project.

Anh ấy đã không ký bổ sung vào thỏa thuận, gây ra sự chậm trễ trong dự án.

Did you countersign the document for the community center funding?

Bạn đã ký bổ sung vào tài liệu cho quỹ trung tâm cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/countersignature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countersignature

Không có idiom phù hợp