Bản dịch của từ Counterterrorist trong tiếng Việt

Counterterrorist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counterterrorist (Noun)

kaʊnɚtˈɛɹɚɪst
kaʊntɚtˈɛɹɚɪst
01

Một người tham gia chống khủng bố.

A person engaged in countering terrorism.

Ví dụ

The counterterrorist team arrested five suspects last week in New York.

Đội chống khủng bố đã bắt năm nghi phạm tuần trước ở New York.

The counterterrorist operations did not reduce violence in the city.

Các hoạt động chống khủng bố đã không giảm bạo lực ở thành phố.

Are counterterrorist efforts effective in preventing future attacks in Chicago?

Các nỗ lực chống khủng bố có hiệu quả trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai ở Chicago không?

Counterterrorist (Adjective)

ˌkaʊn.tɚˈtɛ.rɚ.ɪst
ˌkaʊn.tɚˈtɛ.rɚ.ɪst
01

Liên quan đến các biện pháp được thiết kế để ngăn chặn hoặc chống khủng bố.

Relating to measures designed to prevent or counter terrorism.

Ví dụ

The counterterrorist measures helped improve community safety in New York City.

Các biện pháp chống khủng bố đã giúp cải thiện an toàn cộng đồng ở New York.

Many citizens do not trust counterterrorist operations in their neighborhoods.

Nhiều công dân không tin tưởng vào các hoạt động chống khủng bố trong khu phố của họ.

Are counterterrorist strategies effective in reducing crime rates in cities?

Các chiến lược chống khủng bố có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counterterrorist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counterterrorist

Không có idiom phù hợp