Bản dịch của từ Countertransference trong tiếng Việt

Countertransference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countertransference (Noun)

kaʊntəɹtɹænsfˈɝɹns
kaʊntəɹtɹænsfˈɝɹns
01

Phản ứng cảm xúc của nhà phân tích đối với sự đóng góp của đối tượng.

The emotional reaction of the analyst to the subjects contribution.

Ví dụ

Countertransference can affect social workers' decisions during client sessions.

Phản chuyển giao có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhân viên xã hội.

Many therapists do not recognize their countertransference in social interactions.

Nhiều nhà trị liệu không nhận ra phản chuyển giao của họ trong tương tác xã hội.

How does countertransference influence social relationships in therapy?

Phản chuyển giao ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội trong trị liệu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/countertransference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countertransference

Không có idiom phù hợp