Bản dịch của từ Countertransference trong tiếng Việt
Countertransference

Countertransference (Noun)
Phản ứng cảm xúc của nhà phân tích đối với sự đóng góp của đối tượng.
The emotional reaction of the analyst to the subjects contribution.
Countertransference can affect social workers' decisions during client sessions.
Phản chuyển giao có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhân viên xã hội.
Many therapists do not recognize their countertransference in social interactions.
Nhiều nhà trị liệu không nhận ra phản chuyển giao của họ trong tương tác xã hội.
How does countertransference influence social relationships in therapy?
Phản chuyển giao ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội trong trị liệu?
Countertransference là một khái niệm trong tâm lý học, chỉ phản ứng vô thức của nhà trị liệu đối với cảm xúc và hành vi của bệnh nhân, thường xuất phát từ kinh nghiệm cá nhân của nhà trị liệu. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến quá trình điều trị, khi cảm xúc của nhà trị liệu gây tác động không mong muốn đến sự tương tác với bệnh nhân. Dù khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thì cách diễn đạt và sử dụng có thể phong phú hơn trong các bối cảnh lý thuyết và thực hành lâm sàng.
Từ "countertransference" xuất phát từ tiếng Latin "contra" (nghĩa là "chống lại") và "transferre" (có nghĩa là "chuyển giao"). Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực tâm lý học, đặc biệt là phân tâm học, để mô tả phản ứng cảm xúc của nhà trị liệu đối với khách hàng. Khái niệm này phản ánh sự tương tác phức tạp giữa những trải nghiệm cá nhân của nhà trị liệu và tình huống trị liệu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức và xử lý những cảm xúc này trong quá trình hỗ trợ điều trị.
Từ "countertransference" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do chủ yếu liên quan đến lĩnh vực tâm lý học và liệu pháp tâm lý. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng cảm xúc của nhà trị liệu đối với bệnh nhân, có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc chuyên luận về tâm lý học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được nhắc đến trong các buổi thảo luận chuyên sâu về tâm lý trị liệu trong các chương trình đào tạo chuyên môn.