Bản dịch của từ Analyst trong tiếng Việt
Analyst

Analyst (Noun)
Người tiến hành phân tích.
A person who conducts analysis.
The financial analyst predicted a market downturn.
Nhà phân tích tài chính dự đoán thị trường sụt giảm.
The social analyst studied the impact of technology on relationships.
Nhà phân tích xã hội nghiên cứu tác động của công nghệ đối với mối quan hệ.
The political analyst analyzed election results for trends.
Nhà phân tích chính trị phân tích kết quả bầu cử để tìm xu hướng.
Dạng danh từ của Analyst (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Analyst | Analysts |
Kết hợp từ của Analyst (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Industry analyst Nhà phân tích ngành công nghiệp | The industry analyst predicted a rise in social media usage. Người phân tích ngành dự đoán sẽ có sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội. |
Data analyst Nhà phân tích dữ liệu | The data analyst examined the social media trends for the company. Người phân tích dữ liệu đã xem xét các xu hướng trên mạng xã hội cho công ty. |
Cia analyst Nhà phân tích cia | The cia analyst predicted social unrest in the region. Nhà phân tích cia dự đoán sự bất ổn xã hội trong khu vực. |
Policy analyst Nhà phân tích chính sách | The policy analyst conducted research on social welfare programs. Nhà phân tích chính sách đã tiến hành nghiên cứu về các chương trình phúc lợi xã hội. |
Intelligence analyst Nhà phân tích tình báo | The intelligence analyst predicted social media trends accurately. Nhà phân tích tình báo dự đoán xu hướng truyền thông xã hội chính xác. |
Họ từ
Từ "analyst" được định nghĩa là người chuyên phân tích dữ liệu hoặc thông tin để cung cấp cái nhìn và khuyến nghị cho các quyết định kinh doanh hay nghiên cứu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả về cách viết lẫn phát âm, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như "financial analyst" thường được sử dụng phổ biến hơn tại Mỹ. Từ này phản ánh vai trò quan trọng trong các ngành nghề như tài chính, công nghệ và khoa học xã hội.
Từ "analyst" có nguồn gốc từ tiếng Latin "analystus", từ gốc Hy Lạp "analusis", có nghĩa là "phân tích". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và triết học để chỉ những người chuyên nghiên cứu và đánh giá các vấn đề thông qua phương pháp phân tích. Hiện nay, "analyst" được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như tài chính, công nghệ thông tin và xã hội học, phản ánh sự phát triển và mở rộng của ý nghĩa từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "analyst" thường được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề tài chính, công nghệ thông tin và nghiên cứu thị trường. Trong bối cảnh này, "analyst" thường chỉ một cá nhân phân tích dữ liệu hoặc thông tin để đưa ra những quyết định chiến lược. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và chính trị, thể hiện vai trò quan trọng của người phân tích trong việc đưa ra các nhận định dựa trên dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
