Bản dịch của từ Analyst trong tiếng Việt

Analyst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analyst (Noun)

ˈænəlɪst
ˈænl̩ɪst
01

Người tiến hành phân tích.

A person who conducts analysis.

Ví dụ

The financial analyst predicted a market downturn.

Nhà phân tích tài chính dự đoán thị trường sụt giảm.

The social analyst studied the impact of technology on relationships.

Nhà phân tích xã hội nghiên cứu tác động của công nghệ đối với mối quan hệ.

The political analyst analyzed election results for trends.

Nhà phân tích chính trị phân tích kết quả bầu cử để tìm xu hướng.

Dạng danh từ của Analyst (Noun)

SingularPlural

Analyst

Analysts

Kết hợp từ của Analyst (Noun)

CollocationVí dụ

Industry analyst

Nhà phân tích ngành công nghiệp

The industry analyst predicted a rise in social media usage.

Người phân tích ngành dự đoán sẽ có sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội.

Data analyst

Nhà phân tích dữ liệu

The data analyst examined the social media trends for the company.

Người phân tích dữ liệu đã xem xét các xu hướng trên mạng xã hội cho công ty.

Cia analyst

Nhà phân tích cia

The cia analyst predicted social unrest in the region.

Nhà phân tích cia dự đoán sự bất ổn xã hội trong khu vực.

Policy analyst

Nhà phân tích chính sách

The policy analyst conducted research on social welfare programs.

Nhà phân tích chính sách đã tiến hành nghiên cứu về các chương trình phúc lợi xã hội.

Intelligence analyst

Nhà phân tích tình báo

The intelligence analyst predicted social media trends accurately.

Nhà phân tích tình báo dự đoán xu hướng truyền thông xã hội chính xác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/analyst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As an experienced financial Jennifer could foresee an upcoming recession based on the current economic indicators and trends she analysed [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Analyst

Không có idiom phù hợp