Bản dịch của từ Country house trong tiếng Việt
Country house

Country house (Noun)
Một ngôi nhà lớn ở nông thôn, đặc biệt là một ngôi nhà nổi bật về mặt lịch sử hoặc kiến trúc.
A large house in the country especially one historically or architecturally distinguished.
The country house was built in the 18th century.
Ngôi nhà ở nông thôn được xây dựng vào thế kỷ 18.
She does not want to live in a country house.
Cô ấy không muốn sống trong một ngôi nhà ở nông thôn.
Is the country house near the lake available for rent?
Ngôi nhà ở nông thôn gần hồ có sẵn để cho thuê không?
"Country house" thường được hiểu là một ngôi nhà nông thôn, thường nằm ở vùng quê, cách xa đô thị, dùng cho việc nghỉ ngơi hoặc sinh sống lâu dài cho các gia đình khá giả. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ; tuy nhiên, ở Anh, "country house" thường liên quan đến kiến trúc lịch sử và xã hội thượng lưu. Ngược lại, ở Mỹ, thuật ngữ này có thể chỉ chung các loại nhà nghỉ dưỡng khác nhau. Cả hai đều ngụ ý sự tách biệt với cuộc sống đô thị.
Thuật ngữ "country house" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "camerarium", có nghĩa là "phòng, nhà". Ban đầu, cụm từ này chỉ những ngôi nhà được xây dựng ở vùng nông thôn, nơi chủ sở hữu có thể tránh xa đô thị và tận hưởng không gian mở. Bên cạnh đó, "countryside" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "contree", có ý nghĩa là vùng quê. Qua thời gian, "country house" đã trở thành biểu tượng của cuộc sống thụ hưởng và sự bình yên nơi thôn dã, kết nối với ý nghĩa thư giãn và tách biệt khỏi những ồn ào của cuộc sống đô thị.
Cụm từ "country house" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc nghỉ dưỡng hoặc lối sống nông thôn. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề nhà ở hoặc môi trường sống. Thông thường, thuật ngữ này được kết hợp với các khái niệm về du lịch, kiến trúc, và văn hóa vùng quê, thường nhằm nhấn mạnh sự khác biệt giữa cuộc sống thành thị và nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
